Cáp đồng 2 ruột cách điện XLPE vỏ PVC Cadisun CS CXV 2×25

Giá từ: 146.410 đ
So sánh giáThông tin sản phẩm
Giá của 6 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Mặt cho 3 công tắc AvatarON Schneider E8333_WG
So sánh giá

Mặt cho 3 công tắc AvatarON Schneider E8333_WG

Giá từ 137.000 đ
11nơi bán
Bộ ổ cắm điện thoại và mạng Schneider KB32TS_RJ5E_G19
So sánh giá
Relay nguồn RPM31BD
So sánh giá

Relay nguồn RPM31BD

Giá từ 134.640 đ
6nơi bán
Cầu chì bảo DF141
So sánh giá

Cầu chì bảo DF141

Giá từ 213.290 đ
7nơi bán
Relay RXM4AB2E7
So sánh giá

Relay RXM4AB2E7

Giá từ 145.860 đ
7nơi bán
Khung 5 module Simon 700650
So sánh giá

Khung 5 module Simon 700650

Giá từ 139.210 đ
6nơi bán
Pin dùng cho TB118 Panasonic TB380N2457
So sánh giá

Pin dùng cho TB118 Panasonic TB380N2457

Giá từ 147.136 đ
11nơi bán
Rơ le trung gian Schneider RSB2A080F7
So sánh giá

Rơ le trung gian Schneider RSB2A080F7

Giá từ 144.546 đ
3nơi bán

Thông tin sản phẩm

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Cáp điện lực hạ thế 2 lõi 0.6/1kV CADIVI

  • Part Number: 56001694
  • Cáp điện lực hạ thế 2 lõi 0.6/1kV, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC.
  • Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
  • Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935-1.
  • Nhận biết lõi: Màu đỏ – vàng – xanh dương – không băng màu (trung tính) – xanh lục (TER). Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

Đặc tính kỹ thuật

  • Cấp điện áp U0/U: 0.6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3.5 kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90°C.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250°C.
Model CXV-2×25
Chiều dày cách điện danh nghĩa 0.9 mm
Chiều dày vỏ danh nghĩa 1.8 mm
Đường kính tổng gần đúng 18.6 mm
Khối lượng cáp gần đúng 640 kg/km
Ruột dẫn
Tiết diện danh nghĩa 2×25 mm²
Kết cấu 7/CC (Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt – Circular Compacted Stranded Conductor)
Đường kính ruột dẫn gần đúng 5.8 mm
Điện trở DC tối đa ở 20°C 0.727 Ω/km

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT