TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và Nokia Lumia 830
Cùng điểm qua những ưu nhược điểm, và sự khác nhau giữa 2 mẫu smartphone tại phân khúc giá ảer là Alcatel Flash 2 và Nokia Lumia 830 trong bài viết dưới đây
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Alcatel |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | - |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 |
Mạng 3G | GSM 850 / 1900 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 109 x 51 x 16.5 mm |
Trọng lượng | 109.2 g |
Kiểu màn hình | TFT 256K màu |
Kích thước màn hình | 2.2 inch |
Độ phân giải màn hình | 240 x 320 pixel |
Loại cảm ứng | - |
Cảm biến | - |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | - |
Core | - |
Tốc độ CPU | - GHz |
GPU | - |
GPS | - |
Danh bạ có thể lưu trữ | 500 số |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM |
Bộ nhớ trong | 4 MB |
Ram | - |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 8 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps |
Mạng EDGE | - |
Tốc độ | - |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | v2.0, A2DP |
Wifi | - |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | VGA |
Tính năng camera | - |
Camera phụ | - |
Quay phim | - |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, eAAC+ |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | MIDP 2.0 |
Dung lượng pin | 670 mAh |
Thời gian chờ 2G | 530 giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 11.1 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT