TIN TỨC LIÊN QUAN
TOP 4 điện thoại iPhone giá giảm sâu nhất đầu năm 2023
Đầu năm 2023 chính là thời điểm thích hợp để “ring” về nhiều mẫu điện thoại iPhone với mức giá vô cùng lý tưởng.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Apple |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | iOS 4 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | Không |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 115.2 x 58.6 x 9.3 mm |
Trọng lượng | 137 g |
Kiểu màn hình | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình | 3.5 inch |
Độ phân giải màn hình | 640 x 960 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Apple A4 |
Core | Single-core |
Tốc độ CPU | 1 GHz |
GPU | PowerVR SGX535 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Ram | 512 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | Không |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | - |
Mạng GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
Mạng EDGE | Class 10, 236.8 kbps |
Tốc độ | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Không |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | v2.1, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | Không |
Kết nối USB | v2.0 |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED |
Camera phụ | 0.3 MP |
Quay phim | HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, AAC, AAC+, AAC++ |
Xem phim định dạng | 3GP, MP4, WMV |
Nghe FM Radio | Không |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông độc quyền |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | Hỗ trợ mạng xã hội La bàn số |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Không |
Dung lượng pin | 1420 mAh |
Thời gian chờ 2G | 300 giờ |
Thời gian chờ 3G | 300 giờ |
Thời gian chờ 4G | Không giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 14 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 7 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | Không giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT