Hãng sản xuất | Asus |
---|
Số lượng sim | 2 sim |
---|
Hệ điều hành | Android 8.0 (Oreo) |
---|
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
CDMA 800 & TD-SCDMA - C version |
---|
Mạng 3G | HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1800 / 1900 / 2100 - B version, C version
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1900 / 2100 - A version |
---|
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 26(850), 28(700), 29(700), 30(2300), 32(1500), 34(2000), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) - B version, C version |
---|
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng |
---|
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
---|
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
---|
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Không |
---|
Kích thước | 153 x 75.7 x 7.9 mm |
---|
Trọng lượng | 155 g |
---|
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
---|
Kích thước màn hình | 6.2 inch |
---|
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2246 pixel |
---|
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
---|
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
---|
Các tính năng khác | Cảm ứng màn hình và bàn phím |
---|
Tên CPU | Snapdragon 845 |
---|
Core | Octa-core |
---|
Tốc độ CPU | 2.7 GHz |
---|
GPU | Adreno 630 |
---|
GPS | A-GPS, GLONASS |
---|
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
---|
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
---|
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
---|
Ram | 6GB |
---|
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 256GB |
---|
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
---|
Mạng GPRS | Có |
---|
Mạng EDGE | Có |
---|
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (5CA) Cat18 1200/150 Mbps |
---|
NFC | Có |
---|
Trình duyệt web | HTML5 |
---|
Bluetooth | A2DP, LE, v5.0 |
---|
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
---|
Kết nối USB | USB Type-C |
---|
Camera chính | 12 MP + 8 MP |
---|
Tính năng camera | Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro) |
---|
Camera phụ | 8 MP |
---|
Quay phim | Full HD |
---|
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+, FLAC |
---|
Xem phim định dạng | 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
---|
Nghe FM Radio | Không |
---|
Xem tivi | Có |
---|
Kết nối tivi | Có |
---|
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV |
---|
Jack tai nghe | 3.5 mm |
---|
Ghi âm cuộc gọi | Có |
---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
---|
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Word, Excel, PowerPoint, PDF(Xem tài liệu ) |
---|
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
---|
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
---|
Hỗ trợ java | Có, MIDP 2.1 |
---|
Dung lượng pin | 3300 mAh |
---|