TIN TỨC LIÊN QUAN
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Thông tin sản phẩm
Asus Zenfone C chính là dòng sản phẩm sở hữu giá thành thấp nhất trong các dòng sản phẩm Zenfone của Asus, sản phẩm sở hữu các chức năng cơ bản nhất cho người sử dụng.
Thiết kế đặc trưng của dòng Zenfone
Kiểu dáng của asus Zenfone C không được trang bị nhiều sự thay đổi so với các dòng sản phẩm trước đó.
Mặt lưng bằng nhựa nhám nên hạn chế được việc bám dấu vân tay trong quá trình dùng
Phần mặt lưng được làm nhô lên để bạn dễ cầm hơn do được áp sát vào lòng bàn tay
Các phím điều hướng được đặt ngoài màn hình
Cấu hình ổn
Thiết bị sử dụng chip Intel Atom Z2520, 2 nhân tốc độ 1.2 GHz, RAM 1 GB, bộ nhớ trong 8 GB và khả năng mở rộng thẻ nhớ lên tối đa 64 GB. Máy chạy hệ điều hành Android 4.4 KitKat
Màn hình hiển thị chỉ ở mức khá khi sử dụng công nghệ màn hình TFT, độ phân giải FWVGA
Camera khá
Camera cho hình ảnh hiển thị ở mức khá, với độ phân giải 5 MP và tùy vào góc chụp bạn sẽ có thể chụp được ảnh đẹp.
Hình ảnh khá đẹp mắt trên Zenfone C
Màu sắc hiển thị không quá tươi tắn
camera trước có độ phân giải thấp VGA (0.3) MP
Nếu bạn thích sử dụng chiếc máy chạy chip Intel hay thương hiệu Asus uy tín nhưng với mức giá tầm trung thì điện thoại Asus Zenfone C sẽ là tùy chọn tốt cho người sử dụng.
Hãng sản xuất | Asus |
---|---|
Loại sim | Mini Sim, Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 136.5 x 67 x 10.9 mm |
Trọng lượng | 150 g |
Kiểu màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 4.5 inch |
Độ phân giải màn hình | 480 x 854 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Intel Atom Z2520 |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.2 GHz |
GPU | PowerVR |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Ram | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED |
Camera phụ | VGA |
Quay phim | - |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC+ |
Xem phim định dạng | MP4, H.264 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông độc quyền |
Jack tai nghe | 3.5mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Google Maps Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụng |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 2100 mAh |
Thời gian chờ 2G | - giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT