Điện thoại BlackBerry Curve 8520

Giá từ: 768.900 đ
So sánh giá
Thông số kĩ thuật
Giá của 2 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần
Điện Thoại BlackBerry Curve 8520
ibuyonline.vn

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Điện thoại BlackBerry Z10 - 16GB
So sánh giá

Điện thoại BlackBerry Z10 - 16GB

Giá từ 350.000 đ
6nơi bán
Điện thoại BlackBerry Passport - 32GB
So sánh giá

Điện thoại BlackBerry Passport - 32GB

Giá từ 4.000.000 đ
5nơi bán
Điện thoại BlackBerry Passport Silver Edition
So sánh giá

Điện thoại BlackBerry Passport Silver Edition

Giá từ 3.790.000 đ
4nơi bán
Điện thoại BlackBerry Pearl Flip 8220
So sánh giá

Điện thoại BlackBerry Pearl Flip 8220

Giá từ 1.290.000 đ
6nơi bán
Thông số kĩ thuật Điện thoại BlackBerry Curve 8520
Hãng sản xuấtBlackBerry
Loại simMini Sim
Số lượng sim1 sim
Hệ điều hànhBlackBerry v5.0
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G-
Mạng 4G-
Kiểu dángThanh
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Kích thước109 x 60 x 13.9 mm
Trọng lượng106 g
Kiểu màn hìnhTFT 65K màu
Kích thước màn hình2.46 inch
Độ phân giải màn hình320 x 240 pixel
Loại cảm ứng-
Cảm biến-
Các tính năng khác-
Tên CPU-
Core-
Tốc độ CPU0.512 GHz
GPU-
GPS-
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMS
Hỗ trợ Email
Bộ nhớ trong256 MB
Ram-
Dung lượng thẻ nhớ tối đa32 GB
Mạng GPRSClass 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps
Mạng EDGEClass 10, 236.8 kbps
Tốc độ-
NFC-
Trình duyệt webHTML
Bluetoothv2.0
WifiWi-Fi 802.11 b/g
Hồng ngoại-
Kết nối USBmicroUSB
Camera chính2.0 MP (1600 x 1200 pixels)
Tính năng camera-
Camera phụ-
Quay phim320p
Nghe nhạc định dạngMP3, eAAC+, WMA, WAV
Xem phim định dạngMP4, H.263, H.264, WMV
Nghe FM Radio-
Xem tivi-
Kết nối tivi-
Định dạng nhạc chuôngChuông đa âm săắ, chuông MP3
Jack tai nghe3.5 mm
Ghi âm cuộc gọi-
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng-
Phần mềm ứng dụng khácĐoán trước văn bản nhập vào Quay số bằng giọng nói
Trò chơiCài đặt sẵn trong máy
Hỗ trợ java
Dung lượng pin1150 mAh
Thời gian chờ 2G408 giờ
Thời gian chờ 3G- giờ
Thời gian chờ 4G- giờ
Thời gian đàm thoại 2G4.5 giờ
Thời gian đàm thoại 3G- giờ
Thời gian đàm thoại 4G- giờ

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Điện thoại Panasonic KX-TGC410
So sánh giá

Điện thoại Panasonic KX-TGC410

Giá từ 790.000 đ
29nơi bán
Điện thoại Vsmart Bee 3 - 16GB
So sánh giá

Điện thoại Vsmart Bee 3 - 16GB

Giá từ 700.000 đ
5nơi bán
Điện thoại Inno 7
So sánh giá

Điện thoại Inno 7

Giá từ 807.000 đ
6nơi bán
Điện thoại Sugar A100 2GB/16GB
So sánh giá

Điện thoại Sugar A100 2GB/16GB

Giá từ 799.000 đ
5nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT

Đăng nhập
Chào mừng bạn quay lại với Websosanh!