Điện thoại BlackBerry Pearl 3G 9100

Giá từ: 0 đ
So sánh giá
Thông số kĩ thuật
Giá của 0 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Điện thoại BlackBerry Pearl Flip 8220
So sánh giá

Điện thoại BlackBerry Pearl Flip 8220

Giá từ 1.290.000 đ
6nơi bán
Điện thoại BlackBerry Z10 - 16GB
So sánh giá

Điện thoại BlackBerry Z10 - 16GB

Giá từ 350.000 đ
6nơi bán
Điện thoại BlackBerry Passport - 32GB
So sánh giá

Điện thoại BlackBerry Passport - 32GB

Giá từ 4.000.000 đ
5nơi bán
Điện thoại BlackBerry Passport Silver Edition
So sánh giá

Điện thoại BlackBerry Passport Silver Edition

Giá từ 3.790.000 đ
4nơi bán
Thông số kĩ thuật Điện thoại BlackBerry Pearl 3G 9100
Hãng sản xuấtBlackBerry
Loại simMini Sim
Số lượng sim1 sim
Hệ điều hànhBlackBerry
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3GHSDPA 850 / 1900 / 2100 HSDPA 900 / 1700 / 2100
Mạng 4G-
Kiểu dángThanh
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Kích thước108 x 50 x 13.3 mm
Trọng lượng93.6 g
Kiểu màn hìnhTFT 256K màu
Kích thước màn hình2.25 inch
Độ phân giải màn hình400 x 360 pixel
Loại cảm ứng-
Cảm biến-
Các tính năng khác-
Tên CPU-
Core-
Tốc độ CPU0.624 GHz
GPU-
GPSA-GPS
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailSMTP, IMAP4, POP3
Bộ nhớ trong256 MB
Ram-
Dung lượng thẻ nhớ tối đa32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSD
Mạng GPRSClass 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps
Mạng EDGEClass 10, 236.8 kbps
Tốc độHSDPA 3.6 Mbps; HSUPA
NFC-
Trình duyệt webHTML
Bluetoothv2.1
WifiWi-Fi 802.11b/g/n
Hồng ngoại-
Kết nối USB-
Camera chính3.15 MP (2048 x 1536 pixels)
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED
Camera phụ-
Quay phim-
Nghe nhạc định dạngAAC++, MP3, WAV, WMA
Xem phim định dạng3GP, MP4
Nghe FM Radio-
Xem tivi-
Kết nối tivi-
Jack tai nghe3.5 mm
Ghi âm cuộc gọi
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòngOffice, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khácSắp xếp lịch làm việc Máy tính cá nhân
Trò chơiCài đặt sẵn trong máy
Hỗ trợ javaMIDP 2.1
Dung lượng pin1150 mAh
Thời gian chờ 2G432 giờ
Thời gian chờ 3G312 giờ
Thời gian chờ 4G- giờ
Thời gian đàm thoại 2G5.5 giờ
Thời gian đàm thoại 3G5 giờ
Thời gian đàm thoại 4G- giờ

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Điện thoại Ulefone Armor X5 - 3GB RAM, 32GB, 5.5 inch
So sánh giá
Điện thoại Oukitel WP18 - 4GB RAM, 32GB, 5.93 inch
So sánh giá

Điện thoại Oukitel WP18 - 4GB RAM, 32GB, 5.93 inch

Giá từ 2.929.000 đ
6nơi bán
Điện thoại Doogee V10 8GB/128GB
So sánh giá

Điện thoại Doogee V10 8GB/128GB

Giá từ 7.574.600 đ
4nơi bán
Điện thoại Asus ROG Phone 5 12GB/256GB
So sánh giá

Điện thoại Asus ROG Phone 5 12GB/256GB

Giá từ 7.964.000 đ
19nơi bán
Điện thoại Ulefone Armor 14 Pro - 6GB RAm, 128GB, 6.52 inch
So sánh giá

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT

Đăng nhập
Chào mừng bạn quay lại với Websosanh!