TIN TỨC LIÊN QUAN
Đánh giá điện thoại Samsung Galaxy C9 Pro
Samsung Galaxy C9 Pro là dòng sản phẩm thuộc phân khúc cận cao cấp, được Samsung bán chính hãng vào tháng 4 với hai lựa chọn màu là đen và vàng
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Alcatel |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 4.2.2 Jelly Bean |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900/ 1900 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel, Vietnam Mobile |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có, phím ảo |
Kích thước | 131.5 x 67.9 x 11.5 mm |
Trọng lượng | 157 g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 4.5 inch |
Độ phân giải màn hình | 480 x 854 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | MTK 6572M |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
GPU | Mali-400 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 4 GB |
Ram | 512 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wifi hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt và nụ cười, đèn Flash |
Camera phụ | VGA |
Quay phim | 480p |
Nghe nhạc định dạng | AAC, AAC+,AAC Enhanced, WB AMR, MP3, MP2, MIDI, Eaac |
Xem phim định dạng | H.263, MPEG4, H.264, WMV |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 1800 mAh |
Thời gian chờ 2G | 400 giờ |
Thời gian chờ 3G | 392 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 7.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 4 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT