TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và Nokia Lumia 830
Cùng điểm qua những ưu nhược điểm, và sự khác nhau giữa 2 mẫu smartphone tại phân khúc giá ảer là Alcatel Flash 2 và Nokia Lumia 830 trong bài viết dưới đây
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Alcatel |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 4.2 Jelly Bean |
Mạng 2G | - |
Mạng 3G | - |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel, Vietnam Mobile |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có, phím ảo |
Kích thước | 158.5 x 80.6 x 8.5 mm |
Trọng lượng | 177.6 g |
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu |
Kích thước màn hình | 6.0 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | - |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | MTK 6589T |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.5 GHz |
GPU | PowerVR SGX544 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Ram | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD, SDHC |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA |
NFC | - |
Trình duyệt web | - |
Bluetooth | v4.0 |
Wifi | Wifi 802.11 a/b/g/n, Wifi Direct, Wifi Display, Wifi Hotspot |
Hồng ngoại | - |
Camera chính | 13 MP |
Tính năng camera | Chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt và nụ cười, HDR, panorama |
Camera phụ | 2 MP |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | AAC, AAC+,AAC Enhanced, WB AMR, MP3, MP2, MIDI, Eaac |
Xem phim định dạng | H.263, MPEG4, H.264, WMV, XVID, VP8, VC-1 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 3400 mAh |
Thời gian chờ 2G | - giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT