TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại Alcatel Flash 2 và Nokia Lumia 830
Cùng điểm qua những ưu nhược điểm, và sự khác nhau giữa 2 mẫu smartphone tại phân khúc giá ảer là Alcatel Flash 2 và Nokia Lumia 830 trong bài viết dưới đây
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Alcatel |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 4.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel, Vietnam Mobile |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có, phím ảo |
Kích thước | 127.1 x 62 x 7.9 mm |
Trọng lượng | 96 g |
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu |
Kích thước màn hình | 4.3 inch |
Độ phân giải màn hình | 480 x 854 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | MTK 6572 |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
GPU | Mali-400 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Ram | 512 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, đèn Flash |
Camera phụ | VGA |
Quay phim | HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, AAC+ |
Xem phim định dạng | MP4, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 1700 mAh |
Thời gian chờ 2G | 540 giờ |
Thời gian chờ 3G | 450 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 20 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 9 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT