TIN TỨC LIÊN QUAN
Sony Xperia SP(C5303) một chặng đường
Được thiết kế tinh tế hội tụ đủ những tính năng của một smartphone thế hệ mới
mà giá thành không quá cao.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Sony |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.1 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 130.6 x 67.1 x 10 mm |
Trọng lượng | 155 g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 4.6 inch |
Độ phân giải màn hình | 1280 x 720 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Mặt kính chống xước |
Tên CPU | Qualcomm MSM8960T Snapdragon |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.7 GHz |
GPU | Adreno 320 |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Ram | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Up to 86 kbps |
Mạng EDGE | Up to 237 kbps |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera | Geo-tagging, nhận diện khuôn mặt, phát hiện nụ cười, HDR, quét toàn cảnh |
Camera phụ | 0.3 MP |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Có |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo |
Trò chơi | Có sẵn, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có, MIDP |
Dung lượng pin | 2370 mAh |
Thời gian chờ 2G | 734 giờ |
Thời gian chờ 3G | 635 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 19 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 10.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT