TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại di động Sony Xperia U và Lumia 710: chỉ là sự thất vọng
Bội đôi điện thoại di động Sony Xperia U và Lumia 710 với mức giá cao nhưng cấu hình máy lại không làm hài lòng được người dùng.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Sony |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 - ST25i |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 112 x 54 x 12 mm |
Trọng lượng | 110 g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 3.5 inch |
Độ phân giải màn hình | 480 x 854 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | NovaThor U8500 |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1 GHz |
GPU | Mali-400 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Ram | 512 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | - |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | - |
Mạng GPRS | Up to 107 kbps |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps |
Tốc độ | HSPA 14.4/5.76 Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v2.1, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, DLNA |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0, USB Host |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 0.3 MP |
Quay phim | HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV |
Xem phim định dạng | MP4 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có |
Dung lượng pin | 1320 mAh |
Thời gian chờ 2G | 260 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 6 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 5 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT