TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại HTC One M7 và Sony Xperia Z2
Bộ đôi smartphone Sony Xperia Z2 và One M7 sẽ dành cho hai phân khúc người dùng khác nhau do cấu hình máy và giá bán có nhiều điểm khác biệt.
Hãng sản xuất | HTC |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.4.3 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 800 / 1800 / 2600 LTE 1800 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 137.4 x 68.2 x 9.3 mm |
Trọng lượng | 143 g |
Kiểu màn hình | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình | 4.7 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600 |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.7 GHz |
GPU | Adreno 320 |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Ram | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | - |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | - |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA+ |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Wi-Fi Direct; DLNA; Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | Có |
Camera chính | 4 MP (2688 x 1520 pixels) |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, đèn flash |
Camera phụ | 2.1 MP |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC+, WMA, Flac |
Xem phim định dạng | MP4, DivX, XviD, H.263, H.264, WMV |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Ghi âm, Quay số bằng giọng nói, Đoán chữ thông minh, Lọc tiếng ồn với micro chuyên dụng, Google Map |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có |
Dung lượng pin | 2300 mAh |
Thời gian chờ 2G | 500 giờ |
Thời gian chờ 3G | 480 giờ |
Thời gian chờ 4G | 480 giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 27 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 18 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | 18 giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT