So sánh điện thoại HTC One M7 Dual và Samsung Galaxy Mega 5.8

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Samsung Galaxy Mega 5.8 tuy có mức giá thấp hơn so với đối thủ One M7 Dual nhưng máy ẫn có những ưu điểm riêng như việc sở hữu bộ đôi camera phân giải cao hơn

So sánh điện thoại HTC One M7 và Galaxy Mega 5.8
Sản phẩm HTC One M7

Galaxy

Samsung Mega 5.8

Giá 6.990.000 VNĐ 4.900.000 VNĐ
Số lượng sim 2 sim 2 sim
Mạng 2G GSM 850/900/1800/1900 GSM 850/900/1800/1900
Hệ điều hành Android 4.1.2 Android v4.2.2
Kiểu dáng Cảm ứng Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100, LTE HSDPA 850/900/1900/2100
Mạng 4G HSDPA 850/900/1900/2100
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 137.8 x 69.3 x 10.4 162.6 x 82.4 x 9
Trọng lượng (g) 143 182
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình LCD 16M màu

Galaxy

TFT 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 4.7 5.8
Độ phân giải màn hình (px) 1080 x 1920 540 x 960
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình Cảm ứng màn hình và bàn phím
Cảm biến Gia tốc, ánh sáng, con quay hồi chuyển, la bàn số Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPU Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600 Broadcom
Core Quad-core Dual-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.7 1.4
GPU Adreno 320
GPS Có, với A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 20 12
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 20 12
Thời gian chờ 3G (giờ) 480 440
Thời gian chờ 2G (giờ) 480 440
Dung lượng pin (mAh) 2300

Galaxy

2600

Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS (threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM, RSS
Hỗ trợ Email Email, Push Mail SMTP, IMAP4, POP3
Bộ nhớ trong 16 GB 8 GB
Ram 2 GB 1.5 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD MicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
NFC Không
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS Có, Up to 236.8 kbps
Mạng EDGE Có, Up to 236.8 kbps
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth Có, with A2DP, v4.0 v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại Không
Giải trí và đa phương tiện

HTC

Galaxy

Xem tivi Không
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WMA Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio Không
Xem phim định dạng DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV MP4, WMV, H.264, H.263
Nghe nhạc định dạng MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC MP3, WAV, eAAC +, FLAC
Quay phim Full HD FullHD
Tính năng camera Tự động lấy nét, nhận diện khuôn mặt và nụ cười Lấy nét tự động, đèn flash LED
Camera phụ 2.1 MP 1.9 MP
Camera chính 4.0 MP 8.0 MP (3264 x 2448 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

TIN TỨC LIÊN QUAN

Tin tức về Điện thoại di động