So sánh điện thoại HTC One M7 Dual và Samsung Galaxy E7

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
HTC One M7 Dual tuy có màn hình nhỏ nhưng độ sắc nét của máy lại cao hơn khi so sánh cùng điện thoại Samsung Galaxy E7. Trong khi đó thời lượng pin và camera của máy lại tỏ ra thua kém đối thủ

So sánh điện thoại HTC One M7 Dual và Samsung Galaxy E7
Sản phẩm HTC One M7 Dual

160

Galaxy E7

Giá 5.488.000 VNĐ 5.380.000 VNĐ
Số lượng sim 2 sim 2 sim
Mạng 2G GSM 850/900/1800/1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 E7000, E700F/DS, E700H/DS, E700M/DS
Hệ điều hành Android 4.1.2 Android v4.4.4
Kiểu dáng Cảm ứng Thanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100, LTE HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 TD-SCDMA 1880 / 2010 – E7000
Mạng 4G LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600
Kích thước và trọng lượng
Kích thước 137.8 x 69.3 x 10.4 151.3 x 77.2 x 7.3
Trọng lượng 143 141
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình LCD 16M màu

1

LED 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 4.7 5.5
Độ phân giải màn hình (px) 1080 x 1920 720 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biến Gia tốc, ánh sáng, con quay hồi chuyển, la bàn số Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPU Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600 Qualcomm Snapdragon 410
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.7 1.2
GPU Adreno 320 Adreno 306
GPS Có, với A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 20 88
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) 20 88
Thời gian chờ 3G(giờ) 480 18
Thời gian chờ 2G(giờ) 480
Dung lượng pin (mAh) 2300 2950
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, Push Mail Email, Push Email
Bộ nhớ trong 16 GB 16 GB
Ram 2 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD microSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS
Mạng EDGE
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth Có, with A2DP, v4.0 v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện

12

12

Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WMA Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV MP4,WMV,H.264
Nghe nhạc định dạng MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC MP3,WAV,WMA,eAAC+,FLAC
Quay phim Full HD Full HD
Tính năng camera Tự động lấy nét, nhận diện khuôn mặt và nụ cười Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus
Camera phụ 2.1 MP 5 MP
Camera chính 4.0 MP 13 MP (4128 x 3096 pixels)
Webosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động