TIN TỨC LIÊN QUAN
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Thông tin sản phẩm
Điện thoại Lenovo A6000 là sự lựa chọn cho chúng ta thích một chiếc sản phẩm giá rẻ có hỗ trợ mạng 4G, camera chụp ảnh tự sướng đẹp và cấu hình ổn.
Cấu hình ổn và khả năng kết nối OTG
Với chip xử lý Snapdragon 410, 4 nhân 1.2 GHz, RAM 1 GB giúp sản phẩm có thể chơi được các game 3D nặng khá tốt.
Ngoài ra, máy còn có thể sử dụng được USB OTG, để truyền tải dữ liệu dễ hơn, hoặc kết nối với tay cầm chơi game hoặc thậm chí là bàn phím máy tính để đánh chữ.
Mặt lưng phủ nano chống bám hiệu quả
Mặt lưng của điện thoại được phủ một lớp nano để giúp chống bám vân tay và giảm khả năng trầy xuớc
Góc cạnh vuông vức và các đường nét được làm tỉ mỉ
Màn hình lớn 5 inch mang lại không gian thao tác lớn, dùng công nghệ IPS LCD, độ phân giải HD cho độ nét tốt
Camera selfie đẹp mắt
Lenovo A6000 sẽ là sự ưu tiên lựa chọn giá rẻ nếu bạn yêu thích chụp ảnh tự sướng bằng camera trước.
Với độ phân giải chỉ 2 MP nhưng máy lại cho hình ảnh khá đẹp so với rất nhiều sản phẩm trong cùng phân khúc giá
Màu sắc không bị bệt quá nhiều, độ nét hiển thị khá tốt
camera chính độ phân giải 8 MP cho màu sắc rất tốt, chạm lấy nét khá nhanh
Lenovo cho ra khá nhiều mẫu điện thoại giá thấp với các tính năng khác nhau, nếu bạn thích chiếc sản phẩm có kết nối 4G nhanh hiện nay và camera chụp ảnh đẹp thì điện thoại Lenovo A6000 sẽ là lựa chọn tốt cho chúng ta.
Hãng sản xuất | Lenovo |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android v4.4.4 |
Mạng 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900/2100 |
Mạng 4G | Có |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 141 x 70 x 8.2 mm |
Trọng lượng | 128 g |
Kiểu màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 5.0 inch |
Độ phân giải màn hình | 1280 x 720 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Cảm ứng gia tốc, tiệm cận |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.2 GHz |
GPU | Adreno 306 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | Có |
Hỗ trợ Email | Có |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Ram | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Không |
Bluetooth | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 2 MP |
Quay phim | HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Xem phim định dạng | H.263, H.264(MPEG4-AVC), MP4, WMV |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3,chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi .... |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có |
Dung lượng pin | 2300 mAh |
Thời gian chờ 2G | 264 giờ |
Thời gian chờ 3G | 264 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 22 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 13 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | 13 giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT