Thông số kĩ thuật Điện thoại LG Nexus 4 E960 - 8GB
Hãng sản xuất LG Loại sim Micro Sim Số lượng sim 1 sim Hệ điều hành Android OS, v4.2 Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 Mạng 4G - Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Bàn phím Qwerty hỗ trợ Có Kích thước 133.9 x 68.7 x 9.1 mm Trọng lượng 139 g Kiểu màn hình TFT 16M màu Kích thước màn hình 4.7 inch Độ phân giải màn hình 768 x 1280 pixel Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer Các tính năng khác - Tên CPU Qualcomm APQ8064 Snapdragon Core Quad-core Tốc độ CPU 1.5 GHz GPU Adreno 320 GPS A-GPS, GLONASS Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Hỗ trợ SMS SMS, MMS Hỗ trợ Email Email, Push Mail, IM Bộ nhớ trong 8 GB Ram 2 GB Dung lượng thẻ nhớ tối đa - Loại thẻ nhớ hỗ trợ - Mạng GPRS Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps Mạng EDGE Class 12 Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps NFC Có Trình duyệt web HTML5 Bluetooth v4.0, A2DP Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, hotspot Hồng ngoại - Kết nối USB microUSB v2.0 (SlimPort) Camera chính 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười Camera phụ 1.3 MP Quay phim Full HD Nghe nhạc định dạng MP3, WMA, AAC, WAV Xem phim định dạng MP4, H.264 Nghe FM Radio Có Xem tivi Có Kết nối tivi Có Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI Jack tai nghe 3.5 mm Ghi âm cuộc gọi Có Lưu trữ cuộc gọi Có Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, Adobe Reader Phần mềm ứng dụng khác Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi Trò chơi Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm Hỗ trợ java Có, MIDP 2.1 Dung lượng pin 2100 mAh Thời gian chờ 2G 390 giờ Thời gian chờ 3G - giờ Thời gian chờ 4G - giờ Thời gian đàm thoại 2G 15
giờ Thời gian đàm thoại 3G - giờ Thời gian đàm thoại 4G - giờ
Xem chi tiết thông số kĩ thuật