| So sánh | Điện thoại Sony Xperia C C2305 – 4GB, 2 sim | Điện thoại LG Nexus 5 – 32GB | 
| So sánh giá điện thoại | Xperia C C2305 |   
 LG Nexus 5  |  
| Loại sim | Micro Sim | Micro Sim | 
| Số lượng sim | 2 sim | 1 sim | 
| Hệ điều hành | Android v4.2.2 | Android v5.0 | 
| Mạng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | 
| Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | HSDPA 800 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 / 900 | 
| Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng | 
| Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel | 
| Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt | 
| Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có | 
| SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
| Kích thước (mm) | 41.5 x 74.2 x 8.9 | 137.9 x 69.2 x 8.6 | 
| Trọng lượng (g) | 153 | 130 | 
| SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
| Kiểu màn hình | TFT 16M màu | IPS 16M màu | 
| Kích thước màn hình (inch) | 5.0 |   
 5  |  
| Độ phân giải màn hình (px) | 540 x 960 | 1080 x 1920 | 
| Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung | 
| Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | 
| Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | Cảm biến tự động xoay màn hình | 
| SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
| Tên CPU | MTK 6589 | Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 | 
| Core | Quad-core | Quad-core | 
| Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 2.3 | 
| GPU | PowerVR SGX544 | Adreno 330 | 
| GPS | A-GPS | A-GPS, GLONASS | 
| SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
| Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn | 
| Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging | SMS, MMS | 
| Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail | Email, IM, Push Email | 
| Bộ nhớ trong | 4 GB | 32 GB | 
| Ram | 1 GB | 2 GB | 
| Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | – | 
| Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | – | 
| SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
| Mạng GPRS | Up to 85.6 kbps | Class 12 | 
| Mạng EDGE | Up to 237 kbps | Class 12 | 
| Tốc độ | HSDPA, 42.2 Mbps, HSUPA, 11.5 Mbps | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps | 
| Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 | 
| Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP | 
| Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | 
| Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 | 
| SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
| Camera chính | 8.0 MP | 8 MP (3264 x 2448 pixels) | 
| Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED | 
| Camera phụ | 0.3 MP |   
 1.3 MP  |  
| Quay phim | 1080p | Full HD | 
| Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC+ | MP3, WAV, eAAC+ | 
| Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264 | MP4, H.264 | 
| Xem tivi | Có | Có | 
| Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI | Chuông MP3, chuông WAV | 
| Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm | 
| SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
| Ghi âm cuộc gọi | Có | – | 
| Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có | 
| Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe | Office, OneDrive, Adobe Reader | 
| Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh | 
| Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | 
| Hỗ trợ java | Có | – | 
| SO SÁNH PIN | ||
| Dung lượng pin (mAh) | 2390 | 2300 | 
| Thời gian chờ 2G (Giờ) | 588 | 300 | 
| Thời gian chờ 3G (Giờ) | 605 | 300 | 
| Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 14 | 17 | 
| Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 12 | 17 | 
| Giá tham khảo (VNĐ) | 3.990.000 | 4.000.000 | 
| Nhận định | Hai chiếc smartphone có cùng tầm giá ngang nhau nhưng xét về cấu hình máy thì chiếc LG Nexus 5 lại mạnh mẽ hơn với màn hình hiển thị độ phân giải full HD và chip xử lý cao hơn hẳn Xperia C C2305. Các thông số kỹ thuật khác của hai máy không có nhiều sự khác biệt chính vì vậy chiếc smartphone của LG chính là gợi ý mà bạn cần phải xem xét vào lúc này. | |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam


