Điện thoại LG Nexus 4 E960 | Điện thoại Sony Xperia E4 | |
So sánh giá sản phẩm | LG Nexus 4 |
Sony Xperia E4 |
Loại sim | Micro-SIM | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.2.1 | Android v4.4.4 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 1900 / 2100 – E2104 |
Kiểu dáng | Thanh, cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước | 133.9 x 68.7 x 9.1 | 137 x 74.6 x 10.5 |
Trọng lượng | 139 | 144 |
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 4.7 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình | 768 x 1280 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | – | Cảm biến tự động xoay màn hình |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm APQ8064 Snapdragon | Mediatek MT6582 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.5 | 1.3 |
GPU | Adreno 320 | Mali-400MP2 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail | Email, IM, Push Email |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 2 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – | MicroSD |
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps | Có, Up to 107 kbps |
Mạng EDGE | Class 12 | Có, Up to 296 kbps |
Tốc độ | DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
NFC | Có | – |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.1, A2DP, apt-X |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN | ||
Camera chính | 8 MP (3264 x 2448 pixels) | 5.0 MP (2560 х 1920 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 1.3 MP | 2.0 MP |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC | MP3, eAAC+, WAV, WMA, Flac |
Xem phim định dạng | 3G2, 3GP, MP4, WMV, AVI, M4V, MOV | Xvid, MP4, H.265 |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | Có | – |
Kết nối tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | Có | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi, quay số bằng giọng nói | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Google Maps Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụng |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có | – |
SO SÁNH DUNG LƯỢNG PIN | ||
Dung lượng pin | 2100 | 2300 |
Thời gian chờ 2G | 390 | 696 |
Thời gian chờ 3G | 390 | 653 |
Thời gian đàm thoại 2G | 15 | 12 |
Thời gian đàm thoại 3G | 15 | 12.6 |
Giá(VNĐ) | 3.000.0000 | 2.750.000 |
Nhận định | LG Nexus 4 là chiếc smartphone có cấu hình hấp dẫn hơn khi đặt cạnh so sánh cùng Sony Xperia E4. LG Nexus 4 sở hữu màn hình hiển thị hình ảnh HD, chip xử lý tốc độ nhỉnh hơn chính vì vậy người dùng sẽ có được trải nghiệm tốt thay vì smartphone của Sony. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam