TIN TỨC LIÊN QUAN
Điện thoại Nokia 3.2 - 2GB RAM, 16GB, 6.2 inch
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Thông tin sản phẩm
Thiết kế cứng cáp, chắc chắn hơn
Chiếc điện thoại Nokia 3.2 này được thiết kế nguyên khối từ nhựa Polycarbonate giúp máy trông liền mạch hơn so với người tiền nhiệm.
Điện thoại okia 3.2 cũng đi theo xu thế màn hình giọt nước cho bạn một trải nghiệm mới mẻ cùng kích thước màn hình lên tới 6.26 inch.
Một điều thú vị là phím nguồn trên Nokia 3.2 có đèn LED thông báo phát sáng khắp phím nguồn dù bán đặt thiết bị ngửa lên hay úp xuống mặt bàn thì đều có thể biết được những thông báo quan trọng.
Dung lượng pin thoải mái sử dụng
Nokia 3.2 sẽ cho bạn thời lượng pin lên tới 2 ngày nhờ vào viên pin lên tới 4.000 mAh.
Viên pin này cũng đã được tối ưu hóa để đảm bảo rằng nó sẽ giúp máy tiêu thụ năng lượng ít hơn so với thế hệ cũ.
Camera đủ lưu trữ khoảnh khắc
Nokia 3.2 sở hữu bộ đôi camera có độ phân giải lần lượt là 13 MP cho camera chính và 5 MP cho camera phụ.
Đây là những thông số máy ảnh cơ bản và chúng chỉ đáp ứng đủ nhu cầu chụp ảnh, selfie của người dùng một cách cơ bản nhất.
Hệ điều hành ổn định, hỗ trợ lâu dài
Một điểm cộng khác trên máy là dù có mức giá rẻ hơn nhưng Nokia 3.2 vẫn sở hữu con chip tương tự người đàn anh Nokia 4.2.
Máy có 3 GB RAM và 32 GB bộ nhớ trong giúp bạn có đủ không gian để sử dụng hằng ngày.
Do có sự sự chăm sóc đặc biệt đến từ Google với Android One nên chắc chắn smartphone này sẽ là một trong những máy sẽ được nâng cấp lên các phiên bản tiếp theo nhanh nhất.
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 9 Pie (Android One) |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 28(700), 38(2600), 40(2300) - EMEA, APAC, MENA LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 8(900), 40(2300), 41(2500) - India |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 159.4 x 76.2 x 8.6 mm |
Trọng lượng | 178 g |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 6.2 inch |
Độ phân giải màn hình | HD (720 x 1520) pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm ứng màn hình và bàn phím |
Tên CPU | Snapdragon 429 |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.8 GHz |
GPU | BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS | Adreno 504 |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Ram | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 400GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | apt-X, LE, A2DP, v4.2 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB | Micro USB |
Camera chính | 13MP |
Tính năng camera | Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama) |
Camera phụ | 5MP |
Quay phim | HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, AAC, FLAC |
Xem phim định dạng | 3GP, MP4, AVI, WMV |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5mm |
Ghi âm cuộc gọi | Không |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Word, Excel, PowerPoint, PDF(Xem tài liệu ) |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có, MIDP 2.1 |
Dung lượng pin | 4000 mAh |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT