Hãng sản xuất | Nokia |
---|
Loại sim | Nano Sim |
---|
Số lượng sim | 2 sim |
---|
Hệ điều hành | Android 9 Pie (Android One) |
---|
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
CDMA 800 & TD-SCDMA - China |
---|
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
CDMA2000 1xEV-DO - China |
---|
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 28(700), 38(2600), 40(2300), 41(2500) - Global |
---|
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng |
---|
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
---|
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
---|
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Không |
---|
Kích thước | 159.88 x 75.11 x 8.25 mm |
---|
Trọng lượng | 180 g |
---|
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
---|
Kích thước màn hình | 6.3 inch |
---|
Độ phân giải màn hình | Full HD (1080 x 2340) pixel |
---|
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
---|
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
---|
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
---|
Tên CPU | Snapdragon 660 |
---|
Core | Octa-core |
---|
Tốc độ CPU | 2.2 GHz |
---|
GPU | Adreno 512 |
---|
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS |
---|
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
---|
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
---|
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
---|
Ram | 4 GB |
---|
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 400 GB |
---|
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
---|
Mạng GPRS | Có |
---|
Mạng EDGE | Có |
---|
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps or LTE Cat4 150/50 Mbps |
---|
NFC | Có |
---|
Trình duyệt web | HTML5 |
---|
Bluetooth | LE, A2DP, v5.0 |
---|
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
---|
Kết nối USB | USB Type-C |
---|
Camera chính | 48 MP +8 MP + 5 MP |
---|
Tính năng camera | Zoom quang học, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chuyên nghiệp (Pro) |
---|
Camera phụ | 20 MP |
---|
Quay phim | Full HD |
---|
Nghe nhạc định dạng | Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA |
---|
Xem phim định dạng | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263 |
---|
Nghe FM Radio | Có |
---|
Xem tivi | Có |
---|
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV |
---|
Jack tai nghe | 3.5 mm |
---|
Ghi âm cuộc gọi | Không |
---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
---|
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Word, Excel, PowerPoint, PDF(Xem tài liệu ) |
---|
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
---|
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
---|
Hỗ trợ java | Có, MIDP 2.1 |
---|
Dung lượng pin | 3500 mAh |
---|