Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia 603 - 2GB
Hãng sản xuất Nokia Loại sim Micro Sim Số lượng sim 1 sim Hệ điều hành Symbian Belle Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 Mạng 4G - Kiểu dáng Cảm ứng Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Bàn phím Qwerty hỗ trợ - Kích thước 113.5 x 57.1 x 12.7 mm Trọng lượng 109.6 g Kiểu màn hình IPS LCD 16M màu Kích thước màn hình 3.5 inch Độ phân giải màn hình 360 x 640 pixel Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm biến Gia tốc, khoảng cách, la bàn Các tính năng khác - Tên CPU - Core - Tốc độ CPU 1 GHz GPU - GPS A-GPS Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Hỗ trợ SMS SMS, MMS Hỗ trợ Email SMTP, IMAP4, POP3 Bộ nhớ trong 2 GB Ram 512 MB Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD Mạng GPRS Class 33 Mạng EDGE Class 33 Tốc độ HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps NFC Có Trình duyệt web WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite Bluetooth v3.0, A2DP Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n Hồng ngoại - Kết nối USB microUSB v2.0, USB On-the-go Camera chính 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt Camera phụ - Quay phim HD Nghe nhạc định dạng WAV, MP4, AAC, MP3, AWB, M4A, WMA, MIDI, AMR, 3GP, ASF, AVI, MF, MKV, RMVB, MKA, RM, RV, WMV Xem phim định dạng 3GP, MP4, WMV, AVI Nghe FM Radio Có Xem tivi - Kết nối tivi - Jack tai nghe 3.5 mm Ghi âm cuộc gọi - Lưu trữ cuộc gọi Có Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, Adobe Reader Phần mềm ứng dụng khác Đoán trước văn bản nhập vào
Chỉnh sửa âm thanh, hình ảnh
Quay số bằng giọng nói Trò chơi Có thể cài đặt thêm Hỗ trợ java MIDP 2.1 Dung lượng pin 1300 mAh Thời gian chờ 2G 460 giờ Thời gian chờ 3G 490 giờ Thời gian chờ 4G - giờ Thời gian đàm thoại 2G 16 giờ Thời gian đàm thoại 3G 7 giờ Thời gian đàm thoại 4G - giờ
Xem chi tiết thông số kĩ thuật