Điện thoại Nokia N95 - 8 GB

Giá từ: 513.130 đ
So sánh giá
Thông số kĩ thuật

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Điện thoại Nokia 8210
So sánh giá

Điện thoại Nokia 8210

Giá từ 365.000 đ
21nơi bán
Điện thoại Nokia 6233
So sánh giá

Điện thoại Nokia 6233

Giá từ 499.000 đ
5nơi bán
Điện thoại Nokia 6210i
So sánh giá

Điện thoại Nokia 6210i

Giá từ 935.000 đ
4nơi bán
Điện thoại Nokia 1280
So sánh giá

Điện thoại Nokia 1280

Giá từ 200.000 đ
7nơi bán
Điện thoại Nokia 8910
So sánh giá

Điện thoại Nokia 8910

Giá từ 4.300.000 đ
10nơi bán
Điện thoại Nokia E51
So sánh giá

Điện thoại Nokia E51

Giá từ 750.000 đ
5nơi bán
Điện thoại Nokia 3310
So sánh giá

Điện thoại Nokia 3310

Giá từ 750.000 đ
14nơi bán
Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia N95 - 8 GB
Hãng sản xuấtNokia
Loại simMini Sim
Số lượng sim1 sim
Hệ điều hànhSymbian 9.2
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3GHSDPA 2100
Mạng 4G-
Kiểu dángMáy trượt
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ-
Kích thước99 x 53 x 21 mm
Trọng lượng128 g
Kiểu màn hìnhTFT 16M màu
Kích thước màn hình2.8 inch
Độ phân giải màn hình240 x 320 pixel
Loại cảm ứng-
Cảm biến-
Các tính năng khác-
Tên CPU-
Core-
Tốc độ CPU332 MHz Dual ARM 11 GHz
GPU3D Graphics HW Accelerator
GPSA-GPS
Danh bạ có thể lưu trữKhông giới hạn
Hỗ trợ SMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailEmail
Bộ nhớ trong8 GB
Ram128 MB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa-
Loại thẻ nhớ hỗ trợ-
Mạng GPRS
Mạng EDGE
Tốc độHSPA
NFC-
Trình duyệt webWAP 2.0/xHTML
Bluetoothv2.0, A2DP
WifiWi-Fi 802.11 b/g, UPnP technology
Hồng ngoại-
Kết nối USBminiUSB v2.0
Camera chính5.0 MP (2592 х 1944 pixels)
Tính năng cameraLấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụQVGA
Quay phim480p
Nghe nhạc định dạngMP3, WMA, AAC, WAV
Xem phim định dạngMP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX
Nghe FM Radio
Xem tivi
Kết nối tivi-
Jack tai nghe3.5 mm
Ghi âm cuộc gọi-
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòngOffice
Phần mềm ứng dụng khácXem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi
Trò chơiCó sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ javaCó, MIDP 2.1
Dung lượng pin1200 mAh
Thời gian chờ 2G280 giờ
Thời gian chờ 3G- giờ
Thời gian chờ 4G- giờ
Thời gian đàm thoại 2G6 giờ
Thời gian đàm thoại 3G- giờ
Thời gian đàm thoại 4G- giờ

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Điện thoại Nokia 215 - 2 sim
So sánh giá

Điện thoại Nokia 215 - 2 sim

Giá từ 500.000 đ
15nơi bán
Điện thoại Nokia 6233
So sánh giá

Điện thoại Nokia 6233

Giá từ 499.000 đ
5nơi bán
Điện thoại Nokia 6300
So sánh giá

Điện thoại Nokia 6300

Giá từ 509.000 đ
9nơi bán
Điện thoại Nokia 6600
So sánh giá

Điện thoại Nokia 6600

Giá từ 469.000 đ
8nơi bán
Điện thoại Nokia 8310
So sánh giá

Điện thoại Nokia 8310

Giá từ 500.000 đ
4nơi bán
Điện thoại Nokia N130 - 2 sim
So sánh giá

Điện thoại Nokia N130 - 2 sim

Giá từ 468.000 đ
6nơi bán
Điện thoại Nokia C2-01
So sánh giá

Điện thoại Nokia C2-01

Giá từ 500.000 đ
6nơi bán
Điện thoại Nokia 7260
So sánh giá

Điện thoại Nokia 7260

Giá từ 550.000 đ
5nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT

Điện thoại TCL 30+ giá 4,6 triệu đồng có trang bị gì ấn tượng?

Điện thoại TCL 30+ giá 4,6 triệu đồng có trang bị gì ấn tượng?

Điện thoại TCL 30+ là một trong những model khá mới mẻ trên thị trường điện thoại di động. Với một mức giá chưa tới 5 triệu đồng nhưng được trang bị bên trong với nhiều thông số kỹ thuật ấn tượng, vượt trội nhất. Mọi người hãy tham khảo những chia sẻ dưới đây để có những thông tin hữu ích.