Điện thoại Nokia Asha 300

Giá từ: 299.000 đ
So sánh giá
Thông số kĩ thuật
Giá của 1 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Điện thoại Nokia Asha 206 (N206) - 2 sim
So sánh giá

Điện thoại Nokia Asha 206 (N206) - 2 sim

Giá từ 500.000 đ
5nơi bán
Điện thoại Nokia 8910
So sánh giá

Điện thoại Nokia 8910

Giá từ 4.300.000 đ
11nơi bán
Điện thoại Nokia 6600
So sánh giá

Điện thoại Nokia 6600

Giá từ 430.000 đ
10nơi bán
Điện thoại Nokia 1100
So sánh giá

Điện thoại Nokia 1100

Giá từ 210.000 đ
4nơi bán
Điện thoại Nokia N76
So sánh giá

Điện thoại Nokia N76

Giá từ 1.300.000 đ
7nơi bán
Điện thoại Nokia 8310
So sánh giá

Điện thoại Nokia 8310

Giá từ 500.000 đ
5nơi bán
Điện thoại Nokia E51
So sánh giá

Điện thoại Nokia E51

Giá từ 750.000 đ
5nơi bán
Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia Asha 300
Hãng sản xuấtNokia
Loại simMini Sim
Số lượng sim1 sim
Hệ điều hành-
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3GHSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Mạng 4G-
Kiểu dángThanh
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ-
Kích thước112.8 x 49.5 x 12.7 mm
Trọng lượng85 g
Kiểu màn hìnhTFT 256K màu
Kích thước màn hình2.4 inch
Độ phân giải màn hình240 x 320 pixel
Loại cảm ứngCảm ứng điện dung
Cảm biếnKhoảng cách
Các tính năng khácCảm biến tự động xoay màn hình
Tên CPU-
CoreSingle-core
Tốc độ CPU1 GHz
GPU-
GPS-
Danh bạ có thể lưu trữ-
Hỗ trợ SMSSMS, MMS
Hỗ trợ EmailSMTP, IMAP4, POP3
Bộ nhớ trong140 MB
Ram128 MB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSD
Mạng GPRS
Mạng EDGE
Tốc độHSDPA, 10.2 Mbps; HSUPA, 2 Mbps
NFC-
Trình duyệt webWAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite
Bluetoothv2.1, A2DP, EDR
Wifi-
Hồng ngoại-
Kết nối USBmicroUSB v2.0, USB On-the-go
Camera chính5.0 MP (2592 х 1944 pixels)
Tính năng cameraLấy nét tự động
Camera phụ-
Quay phim480p
Nghe nhạc định dạngWAV, MP4, AAC, MP3, NRT, WMA, MIDI, AMR, MF, MXMF
Xem phim định dạng3GP, MP4, WMV, ASF, AVI
Nghe FM Radio
Xem tivi-
Kết nối tivi-
Định dạng nhạc chuôngChuông đa âm sắc, chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe3.5 mm
Ghi âm cuộc gọi-
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng-
Phần mềm ứng dụng khácXem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi
Trò chơiCó sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ javaMIDP 2.1
Dung lượng pin1110 mAh
Thời gian chờ 2G550 giờ
Thời gian chờ 3G597 giờ
Thời gian chờ 4G- giờ
Thời gian đàm thoại 2G6.9 giờ
Thời gian đàm thoại 3G4.3 giờ
Thời gian đàm thoại 4G- giờ

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Điện thoại Nokia 6210i
So sánh giá

Điện thoại Nokia 6210i

Giá từ 300.000 đ
5nơi bán
Điện thoại Nokia 150 2020
So sánh giá

Điện thoại Nokia 150 2020

Giá từ 300.000 đ
4nơi bán
Điện thoại Nokia C3-00
So sánh giá

Điện thoại Nokia C3-00

Giá từ 300.000 đ
7nơi bán
Điện thoại Nokia 8210
So sánh giá

Điện thoại Nokia 8210

Giá từ 300.000 đ
29nơi bán