Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia Asha 300
Hãng sản xuất Nokia Loại sim Mini Sim Số lượng sim 1 sim Hệ điều hành - Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 Mạng 4G - Kiểu dáng Thanh Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Bàn phím Qwerty hỗ trợ - Kích thước 112.8 x 49.5 x 12.7 mm Trọng lượng 85 g Kiểu màn hình TFT 256K màu Kích thước màn hình 2.4 inch Độ phân giải màn hình 240 x 320 pixel Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm biến Khoảng cách Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình Tên CPU - Core Single-core Tốc độ CPU 1 GHz GPU - GPS - Danh bạ có thể lưu trữ - Hỗ trợ SMS SMS, MMS Hỗ trợ Email SMTP, IMAP4, POP3 Bộ nhớ trong 140 MB Ram 128 MB Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD Mạng GPRS Có Mạng EDGE Có Tốc độ HSDPA, 10.2 Mbps; HSUPA, 2 Mbps NFC - Trình duyệt web WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite Bluetooth v2.1, A2DP, EDR Wifi - Hồng ngoại - Kết nối USB microUSB v2.0, USB On-the-go Camera chính 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) Tính năng camera Lấy nét tự động Camera phụ - Quay phim 480p Nghe nhạc định dạng WAV, MP4, AAC, MP3, NRT, WMA, MIDI, AMR, MF, MXMF Xem phim định dạng 3GP, MP4, WMV, ASF, AVI Nghe FM Radio Có Xem tivi - Kết nối tivi - Định dạng nhạc chuông Chuông đa âm sắc, chuông MP3, chuông WAV Jack tai nghe 3.5 mm Ghi âm cuộc gọi - Lưu trữ cuộc gọi Có Phần mềm ứng dụng văn phòng - Phần mềm ứng dụng khác Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi Trò chơi Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm Hỗ trợ java MIDP 2.1 Dung lượng pin 1110 mAh Thời gian chờ 2G 550 giờ Thời gian chờ 3G 597 giờ Thời gian chờ 4G - giờ Thời gian đàm thoại 2G 6.9 giờ Thời gian đàm thoại 3G 4.3 giờ Thời gian đàm thoại 4G - giờ
Xem chi tiết thông số kĩ thuật