So sánh giá
Thông số kĩ thuật
Giá của 6 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Điện thoại Nokia 8910
So sánh giá

Điện thoại Nokia 8910

Giá từ 4.300.000 đ
10nơi bán
Điện thoại Nokia 6233
So sánh giá

Điện thoại Nokia 6233

Giá từ 499.000 đ
5nơi bán
Điện thoại Nokia E51
So sánh giá

Điện thoại Nokia E51

Giá từ 750.000 đ
4nơi bán
Điện thoại Nokia 8210
So sánh giá

Điện thoại Nokia 8210

Giá từ 365.000 đ
22nơi bán
Điện thoại Nokia 6210i
So sánh giá

Điện thoại Nokia 6210i

Giá từ 935.000 đ
4nơi bán
Điện thoại Nokia 7200
So sánh giá

Điện thoại Nokia 7200

Giá từ 1.100.000 đ
4nơi bán
Điện thoại Nokia 8910i
So sánh giá

Điện thoại Nokia 8910i

Giá từ 4.850.000 đ
8nơi bán
Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia N76
Hãng sản xuấtNokia
Loại simMini Sim
Số lượng sim1 sim
Hệ điều hànhSymbian
Mạng 2GGSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3GUMTS 2100
Mạng 4G-
Kiểu dángMáy gập
Phù hợp với các mạngMobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ-
Kích thước106.5 x 52 x 13.7 mm
Trọng lượng115 g
Kiểu màn hìnhTFT 16M màu
Kích thước màn hình2.4 inch
Độ phân giải màn hình240 x 320 pixel
Loại cảm ứng-
Cảm biến-
Các tính năng khác-
Tên CPU-
Core-
Tốc độ CPU0.369 GHz
GPU-
GPS-
Danh bạ có thể lưu trữ-
Hỗ trợ SMSSMS, MMS, Instant Messaging
Hỗ trợ EmailSMTP, IMAP4, POP3
Bộ nhớ trong26 MB
Ram96 MB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa2 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợMicroSD
Mạng GPRSClass 32, 107 / 64.2 kbps
Mạng EDGEClass 32, 296 / 177.6 kbits
Tốc độ384 kbps
NFC-
Trình duyệt webWAP 2.0/xHTML, HTML
Bluetoothv2.0, A2DP
Wifi-
Hồng ngoại-
Kết nối USBminiUSB v2.0
Camera chính2.0 MP (1600 x 1200 pixels)
Tính năng cameraĐèn flash LED
Camera phụCIF
Quay phim320p
Nghe nhạc định dạngMP3, WMA, WAV, RA, AAC, M4A
Xem phim định dạngWMV, RV, MP4, 3GP
Nghe FM Radio
Xem tivi-
Kết nối tivi-
Định dạng nhạc chuôngChuông đa âm sắc, chuông MP3
Jack tai nghe3.5 mm
Ghi âm cuộc gọi
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòngOffice, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khácXem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi, quay số bằng giọng nói
Trò chơiCó sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ javaMIDP 2.0
Dung lượng pin700 mAh
Thời gian chờ 2G200 giờ
Thời gian chờ 3G192 giờ
Thời gian chờ 4G- giờ
Thời gian đàm thoại 2G2.8 giờ
Thời gian đàm thoại 3G2 giờ
Thời gian đàm thoại 4G- giờ

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Điện thoại Nokia C30 2GB/32GB
So sánh giá

Điện thoại Nokia C30 2GB/32GB

Giá từ 1.320.000 đ
9nơi bán
Điện thoại Nokia C21 Plus 2GB/32GB
So sánh giá

Điện thoại Nokia C21 Plus 2GB/32GB

Giá từ 1.290.000 đ
4nơi bán
Điện thoại Nokia C20 2GB/32GB
So sánh giá

Điện thoại Nokia C20 2GB/32GB

Giá từ 1.320.000 đ
13nơi bán
Điện thoại Nokia 6700 Classic
So sánh giá

Điện thoại Nokia 6700 Classic

Giá từ 1.500.000 đ
15nơi bán
Điện thoại Nokia 3 - 16GB
So sánh giá

Điện thoại Nokia 3 - 16GB

Giá từ 1.500.000 đ
5nơi bán
Điện thoại Nokia 1 - 8GB, 4.5 inch
So sánh giá

Điện thoại Nokia 1 - 8GB, 4.5 inch

Giá từ 1.298.000 đ
4nơi bán
Điện thoại Nokia 2.1
So sánh giá

Điện thoại Nokia 2.1

Giá từ 1.419.000 đ
4nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT

Điện thoại TCL 30+ giá 4,6 triệu đồng có trang bị gì ấn tượng?

Điện thoại TCL 30+ giá 4,6 triệu đồng có trang bị gì ấn tượng?

Điện thoại TCL 30+ là một trong những model khá mới mẻ trên thị trường điện thoại di động. Với một mức giá chưa tới 5 triệu đồng nhưng được trang bị bên trong với nhiều thông số kỹ thuật ấn tượng, vượt trội nhất. Mọi người hãy tham khảo những chia sẻ dưới đây để có những thông tin hữu ích.