TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại Sony Xpeira U và HTC Desire 700
Trong cùng tầm giá nhưng cấu hình của hai chiếc smartphone Sony Xperia U và HTC Desire 700 có khá nhiều sự khác biệt qua đó cung cấp những trải nghiệm khác nhau cho người dùng.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Symbian |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 110 x 50.7 x 9.7 mm |
Trọng lượng | 96 g |
Kiểu màn hình | AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình | 3.2 inch |
Độ phân giải màn hình | 640 x 360 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | ARM 11 |
Core | Single-core |
Tốc độ CPU | 1 GHz |
GPU | - |
GPS | A-GPS, Nokia Maps 3.06 |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có |
Bộ nhớ trong | 2 GB |
Ram | 512 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Mạng GPRS | Class 33 |
Mạng EDGE | Class 33 |
Tốc độ | HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite |
Bluetooth | v3.0 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | - |
Quay phim | HD |
Nghe nhạc định dạng | WAV, MP3, WMA, eAAC+ |
Xem phim định dạng | H.263, H.264, MP4 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | - |
Phần mềm ứng dụng khác | Hỗ trợ mạng xã hội La bàn số Chỉnh sửa hình ảnh Flash Lite 4.0 |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | MIDP 2.1 |
Dung lượng pin | 1080 mAh |
Thời gian chờ 2G | 465 giờ |
Thời gian chờ 3G | 450 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 7.1 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 4.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT