TIN TỨC LIÊN QUAN
Điện thoại Oppo F11 Pro 6GB/128GB 6.5 inch
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Thông tin sản phẩm
Sạc nhanh VOOC 3.0 trên điện thoại Oppo F11 Pro
Nhờ việc sử dụng thuật toán FFC, sạc nhanh VOOC 3.0 có thể duy trì điện áp cao trong quá trình sạc nhỏ giọt. Tốc độ sạc nhanh hơn 20 phút so với sạc 2.0
Pin 4000 mAh trên điện thoại Oppo F11 Pro
Dung lượng pin lớn hơn và chế độ tiết kiệm pin hiệu quả hơn, được tối ưu hóa trên 5 phía cạnh nhằm tăng tối đa thời lượng sử dụng.
Tối ưu hóa RAM/ROM trên điện thoại Oppo F11 Pro
Chống phân mảnh bộ nhớ
Công nghệ tăng tốc Hyper Boost giúp chơi game đã hơn trên Oppo F11 Pro
Tăng tốc hệ thống, game và ứng dụng, đưa bạn vào đường đua tốc độ với những trải nghiệm tuyệt vời.
Internet
Thuật toán anten thông minh giúp đảm bảo tín hiệu mạng ổn định. Tính năng chọn chặn thẻ SIM phụ giúp trải nghiệm chơi game của bạn tuyệt vời hơn. Mạng kép giúp bạn sẵn sàng online mọi lúc mà bạn muốn.
Tản nhiệt
OPPO đã thêm hợp kim nhôm ở tầng đáy màn hình, và gel tản nhiệt gần CPU để ngăn tình trạng quá tải nhiệt, đảm bảo hiệu suất mượt mà hơn.
Game Assistant
Thiết kế giao diện tương tác mới nhất cho phép game thủ trải nghiệm đồ họa tuyệt vời nhất.
Không gian trò chơi
Đây là một dịch vụ game toàn diện, tự động thêm và tối ưu hóa các trò chơi của bạn. Tìm thêm game và lưu thành tích từ nay sẽ dễ dàng hơn với Không gian trò chơi.
Cải tiến ngôn ngữ game
Hiệu ứng âm thanh chân thực, cho bạn trải nghiệm chơi game sống động nhất.
ColorOS6 trên Oppo F11 Pro
Điều hướng đơn giản, chế độ đi xe thông minh, trợ lý hiệu quả và dịch vụ đám mây mạnh mẽ được tích hợp vào ColorOS 6 bản mới nhất, mang đến cho bạn trải nghiệm “Để mọi thứ luôn tuyệt vời nhất”.
Hãng sản xuất | Oppo |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 28(700), 38(2600), 40(2300), 41(2500) |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 161.3 x 76.1 x 8.8 mm |
Trọng lượng | 190 g |
Kiểu màn hình | LTPS IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2340 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình, Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt |
Tên CPU | MediaTek Helio P70 |
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 2.1 GHz |
GPU | Mali-G72 MP3 |
GPS | A-GPS, GLONASS, BDS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Ram | 6 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 256GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat7 300/50 Mbps |
NFC | Không |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Kết nối USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Camera chính | 48MP + 5MP |
Tính năng camera | Lấy nét theo pha (PDAF), Xoá phông, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify) |
Camera phụ | 16MP |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | AMR, MP3, WAV, AAC, FLAC |
Xem phim định dạng | H.265, 3GP, MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Không |
Kết nối tivi | Không |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Word, Excel, PowerPoint, PDF |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, Google Maps |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có |
Dung lượng pin | 4000 mAh |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT