TIN TỨC LIÊN QUAN
Điện thoại Oppo F9 4GB/64GB 6.3 inch
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Thông tin sản phẩm
Oppo F9 sở hữu tính năng sạc nhanh VOOC
5 Phút Sạc, 2 Giờ Liên Lạc
Công nghệ sạc nhanh VOOC được chứng minh qua hơn 500 bằng sáng chế, hiện đang sử dụng giải pháp sạc điện áp thấp cường độ cao. Điều này giúp F9 đạt hiệu quả 5 phút sạc 2 giờ liên lạc, giúp người sử dụng yên tâm sử dụng mà không lo tắt nguồn kết nối.
Sắc Màu Chuyển Động
Sự biến đổi hài hòa
Oppo F9 có 2 màu sắc chuyển động - Đỏ ánh dương, Xanh chạng vạng - Phản chiếu màu sắc thay đổi trong từng môi trường ánh sáng khác nhau. F9 là sản phẩm đầu tiên sở hữu họa tiết cánh hoa tạo nên sự thanh lịch thu hút.
Xanh Chạng Vạng
Đỏ Ánh Dương
Màn hình giọt nước trên F9
Trải nghiệm góc nhìn vô tận
Oppo được trang bị màn hình 6.3 inch Full HD+ với tỷ lệ màn hình 19.5:9 cho diện tích hiển thị lên đến 90.8%. Thiết kế cụm máy ảnh trước hình giọt nước giúp tối giản khung viền, gia tăng không gian trải nghiệm. Lướt web nhiều thông tin hơn, xem phim trên màn hình tràn đã hơn!
máy ảnh sau kép
Xóa phông cực đỉnh
Sản xuất đầu tiên trong dòng F sử dụng máy ảnh sau kép, cho hiệu ứng ảnh với độ sâu trường ảnh xuất sắc. Bộ đôi 16MP + 2MP cho ảnh chụp chân dung sắc nét lung linh, phông nền "cực ảo" sẽ làm hài lòng ai thích chụp ảnh.
Oppo F9 được trang bị cấu mạnh mẽ hơn người anh em tiền nhiệm với Ram 4/6GB + Bộ nhớ 64GB
Tăng bộ nhớ không chỉ cho điện thoại Oppo F9 vận hành nhanh và mượt hơn, mà còn ít tiêu hao năng lượng hơn, không gian lưu trữ khủng hơn. bạn có thể cài đặt nhiều ứng dụng và cùng lúc sử dụng thật mượt mà.
Cùng chiêm ngưỡng vẻ đẹp lấy cảm hứng từ thiên nhiên của F9
Hãng sản xuất | Oppo |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | ColorOS 5.2 (Android 8.1) |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 28(700), 38(2600), 40(2300), 41(2500) |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 156.7 x 74 x 8 mm |
Trọng lượng | 169 g |
Kiểu màn hình | LTPS IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 6.3 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 2340 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình, Mở khóa bằng vân tay, Mở khoá khuôn mặt |
Tên CPU | MediaTek Helio P60 |
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 2.0 GHz |
GPU | Mali-G72 MP3 |
GPS | A-GPS, GLONASS, BDS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Ram | 4 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 256GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Không |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat13 600/100 Mbps |
NFC | Không |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Kết nối USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Camera chính | 16MP + 2MP |
Tính năng camera | Xoá phông, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify) |
Camera phụ | 25MP |
Quay phim | HD, Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC+, FLAC |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe FM Radio | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Word, Excel, PowerPoint, PDF |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, Google Maps |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có |
Dung lượng pin | 3500 mAh |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT