TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại Samsung Galaxy S2 i9100 và Lumia 928
Galaxy S2 i9100 và Lumia 928 là hai trong số ít những smartphone trong phân khúc thị trường smartphone giá rẻ nhưng có cấu hình tốt hiện nay
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Samsung |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android 2.3 |
Mạng 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Mạng 4G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | - |
Kích thước | 125.3 x 66.1 x 8.5 mm |
Trọng lượng | 116 g |
Kiểu màn hình | Super AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình | 4.3 inch |
Độ phân giải màn hình | 480 x 800 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Giao diện người dùng TouchWiz UI v4.0 Kính cường lực |
Tên CPU | ARM Cortex A9 |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.6 GHz |
GPU | Mali-400 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | 2000 |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Email, Push Mail, IM, RSS |
Hỗ trợ Email | - |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Ram | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps |
Mạng EDGE | Class 12 |
Tốc độ | 1.2 |
NFC | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | v3.0 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 (MHL), USB On-the-go |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera | Đèn Led flash Tự động lấy nét, chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt và nụ cười Chống rung |
Camera phụ | 2.0 MP |
Quay phim | FullHD |
Nghe nhạc định dạng | WAV, MP3, FLAC, AC3, eAAC+, WMA |
Xem phim định dạng | MP4, DivX, H.263, WMV, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Adobe Flash 10.1 Chỉnh sửa hình ảnh và video Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration Công nghệ thanh toán NFC |
Trò chơi | Có |
Hỗ trợ java | Có, MIDP |
Dung lượng pin | 1650 mAh |
Thời gian chờ 2G | 710 giờ |
Thời gian chờ 3G | 610 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 18.3 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 8.6 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT