TIN TỨC LIÊN QUAN
Đánh giá chiếc điện thoại Xperia E4 của Sony
Sony tiếp tục tung ra một mẫu điện thoại tầm trung nữa có tên Xperia E4. Nó có điểm gi đặc biệt và thu hút?
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Sony |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.4.4 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 1900 / 2100 - E2104 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 137 x 74.6 x 10.5 mm |
Trọng lượng | 144 g |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.0 inch |
Độ phân giải màn hình | 540 x 960 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Mediatek MT6582 |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
GPU | Mali-400MP2 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Ram | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Có, Up to 107 kbps |
Mạng EDGE | Có, Up to 296 kbps |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | v4.1, A2DP, apt-X |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 5.0 MP (2560 х 1920 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 2.0 MP |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV, WMA, Flac |
Xem phim định dạng | Xvid, MP4, H.265 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Google Maps Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụng |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 2300 mAh |
Thời gian chờ 2G | 696 giờ |
Thời gian chờ 3G | 653 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 12 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 12.6 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT