So sánh điện thoại Lumia 830 và Sony Xperia E4 E2115

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Lumia 830 có mức giá bán cao hơn đi kèm với đó, cấu hình máy cũng có những ưu điểm khi được đặt cạnh so sánh cùng Xperia E4.

Điện thoại Nokia Lumia 830 Điện thoại Sony Xperia E4 E2115
So sánh điện thoại Lumia 830 Sony Xperia E4
Loại sim Nano Sim Micro Sim
Số lượng sim 1 sim 2 sim
Hệ điều hành Microsoft Windows Phone 8.1 Android OS, v4.4.4
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 900 / 2100
Kiểu dáng Thanh, Cảm ứng Thanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước 139.4 x 70.7 x 8.5 137 x 74.6 x 10.5
Trọng lượng 150 144
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ
Kiểu màn hình LCD 16M màu IPS 16M màu
Kích thước màn hình

5.0

5.0
Độ phân giải màn hình 720 x 1280 540 x 960
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình Cảm biến tự động xoay màn hình
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ
Tên CPU Qualcomm Snapdragon 400 Mediatek MT6582
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU 1.2 1.3
GPU Adreno 305 Mali-400MP2
GPS with A-GPS, GLONASS A-GPS
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, Push Email, IM Email, IM, Push Email
Bộ nhớ trong 16 GB 8 GB
Ram 1 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 128 GB 32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD microSD
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI
Mạng GPRS Up to 107 kbps
Mạng EDGE Up to 296 kbps Up to 296 kbps
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps HSPA 21.1/5.76 Mbps
NFC
Trình duyệt web HTML5 HTML
Bluetooth v4.0, A2DP v4.1, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN
Camera chính 10 MP (3520 x 2640) 5 MP (2560 х 1920)
Tính năng camera 1Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus Lấy nét tự động, đèn flash LED
Camera phụ 0.9 MP 2 MP
Quay phim Full HD Full HD
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, eAAC+, WMA MP3, eAAC+, WAV, WMA, Flac
Xem phim định dạng MP4, H.264, WMV Xvid, MP4, H.265
Nghe FM Radio
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, OneDrive, Adobe Reader Office, OneDrive, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khác Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh
Trò chơi Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
SO SÁNH DUNG LƯỢNG PIN
Dung lượng pin 2200 2300
Thời gian chờ 2G 528 552
Thời gian chờ 3G 528 548
Thời gian đàm thoại 2G 13 12
Thời gian đàm thoại 3G 14 12.5
Giá tham khảo (VNĐ) 4.100.000 2.750.000
Nhận định Lumia 830 là chiếc smartphone có mức giá khá cao khi so sánh cùng Sony Xperia E4. Đi kèm với đó người dùng sẽ nhận những lợi thế từ màn hình hiển thị sắc nét, cùng camera độ phân giải cao hơn khi sở hữu Lumia 830. Trong khi đó các thông số kỹ thuật khác của hai chiếc smartphone này là tương đương nhau. Nếu bạn không muốn bỏ ra nhiều chi phí thì Xperia E4 là đủ với những nhu cầu sử dụng cơ bạn.

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động