TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại Sony Xperia Z3 Compact và Samsung Galaxy Note 2
Trong cùng tầm giá, hai chiếc smartphone Sony Xperia Z3 Compact và Galaxy Note 2 với những ưu điểm riêng sẽ phù hợp với những đối tượng sử dụng khác nhau.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Sony |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.4.4 |
Mạng 2G | - |
Mạng 3G | - |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 146 x 72 x 7.3 mm |
Trọng lượng | 152 g |
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.2 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, la bàn, khoảng cách, con quay quy hồi, phong vũ biểu |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 2.5 GHz |
GPU | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, GLONASS, Beidou |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Ram | 3 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | - |
Mạng EDGE | - |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | - |
Bluetooth | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 20.7 MP (5248 х 3936 pixels) |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, LED flash |
Camera phụ | 2.2 MP |
Quay phim | 2160p |
Nghe nhạc định dạng | MP3 |
Xem phim định dạng | MP4 |
Nghe FM Radio | - |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Google Maps Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụng |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 3100 mAh |
Thời gian chờ 2G | 890 giờ |
Thời gian chờ 3G | 740 giờ |
Thời gian chờ 4G | 740 giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 16 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 14 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | 14 giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT