Có 5 triệu đồng mua Sony Xperia U ST25i hay HTC Desire 826 ?

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Cùng so sánh hai chiếc smartphone Sony Xperia U ST25i và HTC Desire 816 để xem đâu mới là sự lựa chọn thích hợp cho người dùng vào thời điểm hiện tại.

Điện thoại Sony Xperia U ST25i – 8GB Điện thoại HTC Desire 826 – 2 sim
So sánh giá điện thoại

Sony Xperia U

HTC Desire 826

Loại sim Mini-SIM Nano sim
Số lượng sim 1 sim 2 sim
Hệ điều hành Android OS, v2.3 Android OS, v5.0.1
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G HSDPA 900 / 2100 – ST25i HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G
Kiểu dáng Thanh, cảm ứng Thanh, cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 112 x 54 x 12 158 x 77.5 x 8
Trọng lượng (g) 110 183
SO SÁNH MÀN HÌNH
Kiểu màn hình TFT 16M màu Super LCD 3
Kích thước màn hình (inch)

3.5

5.5

Độ phân giải màn hình (px) 480 x 854 1080 x 1920
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng đa điểm
Cảm biến Accelerometer, proximity, compass Gia tốc, con quay hồi chuyển, la bàn
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ
Tên CPU NovaThor U8500 Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615
Core Dual-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.0 1.7
GPU Mali-400 Adreno 405
GPS A-GPS A-GPS, GLONASS
SO SÁNH BỘ NHỚ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email Email, Push Email
Bộ nhớ trong 8 GB 16 GB
Ram 512 MB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI
Mạng GPRS Up to 107 kbps
Mạng EDGE Up to 296 kbps
Tốc độ HSPA 14.4/5.76 Mbps HSPA, LTE
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v2.1, A2DP, EDR v4.1, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, DLNA Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct
Kết nối USB microUSB v2.0, USB Host microUSB v2.0
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ
Camera chính 5 MP (2592 x 1944 pixels) 13 MP (4160 x 3120 pixels)
Tính năng camera

Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười

Nhận diện khuôn mặt, đèn Flash

Camera phụ 0.3 MP 4 MP
Quay phim HD Full HD
Nghe nhạc định dạng MP3, WMA, AAC, WAV MP3, WMA, WMA9
Xem phim định dạng MP4 MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX
Nghe FM Radio
Xem tivi
Kết nối tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3 Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Ghi âm cuộc gọi
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, Adobe Reader Office, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khác Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Google Maps Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụng
Trò chơi Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ java
SO SÁNH PIN
Dung lượng pin (mAh) 1320 2600
Thời gian chờ 2G (Giờ) 260 626
Thời gian chờ 3G (Giờ) 472 687
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) 6 22
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) 5 19
Giá tham khảo (VNĐ) 5.000.000 4.880.000
Nhận định Có mức giá bán ngang nhau, HTC Desire 826 sẽ là sự lựa chọn hợp lý hơn chiếc Sony Xperia U. Smartphone của HTC sở hữu cấu hình mạnh mẽ với màn hình hiển thị HDl, chip xử lý lõi tứ cùng dung lượng pin lâu dài đảm bảo các hoạt động của máy được mượt mà.

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động