Điện thoại Sony Xperia U ST25i – 8GB | Điện thoại HTC Butterfly X920 (HTC Deluxe) | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia U | HTC Butterfly |
Loại sim | Mini-SIM | Micro sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 | Android OS, v4.1 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 – ST25i | HSDPA 850 / 2100 |
Kiểu dáng | Thanh, cảm ứng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Viettel,Mobi,Vina |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh,Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có,phím ảo |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 112 x 54 x 12 | 143 x 70.5 x 9.1 |
Trọng lượng (g) | 110 | 140 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | Super LCD3, 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 3.5 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 854 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass | gia tốc,ánh sáng,la bàn số,con quay hồi chuyển |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | NovaThor U8500 | – |
Core | Dual-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.0 | 1.5 |
GPU | Mali-400 | Adreno 320 |
GPS | A-GPS | |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS/MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Email/Push Email |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 512 MB | 2 GB |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có |
Tốc độ | HSPA 14.4/5.76 Mbps | – |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v2.1, A2DP, EDR | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, DLNA | 802.11 a/b/g/n |
Kết nối USB | microUSB v2.0, USB Host | USB 2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 5 MP (2592 x 1944 pixels) | 8 MP |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Lấy nét tự động,nhận diện khuôn mặt nụ cười |
Camera phụ | 0.3 MP | 2.1 MP |
Quay phim | HD | Có, 1080p@30fps |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV | MP3/eAAC+/WMA/WAV |
Xem phim định dạng | MP4 | DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Lưu trữ cuộc gọi | Có | – |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader | Xem,chỉnh sửa văn bản |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi | Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Có,có thể tải thêm |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 1320 | 2020 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 5.000.000 | 4.100.000 |
Nhận định | HTC Butterfly là sự lựa chọn tốt hơn khi so sánh cùng Sony Xperia U, máy có mức giá bán khá rẻ nhưng cấu hình ổn với màn hình hiển thị Full HD, chip xử lý lõi tứ đảm bảo hoạt động của máy được mượt mà với nhiều tác vụ khác nhau. Trong khi đó Xperia U có giá cao nhưng cấu hình chỉ tương đương với những đối thủ trong phân khúc thấp. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam