TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh điện thoại Sony Xperia Z3 Compact và điện thoại HTC One E8 Dual
Sony Xperia Z3 Compact và HTC One E8 Dual nằm trong phân khúc thị trường tầm trung với cấu hình khá tốt đảm bảo chạy mượt mà nhiều ứng dụng khác nhau.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Sony |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.4 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE band 1 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 146 x 72 x 7.3 mm |
Trọng lượng | 152 g |
Kiểu màn hình | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.2 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 2.5 GHz |
GPU | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | Email, IM, Push Email |
Hỗ trợ Email | SMS, MMS |
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Ram | 3 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB |
Mạng GPRS | Up to 107 kbps |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 20.7 MP (5248 х 3936) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED |
Camera phụ | 2.2 MP |
Quay phim | 2160p |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV, Flac |
Xem phim định dạng | Xvid, MP4, H.264 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | - |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 3100 mAh |
Thời gian chờ 2G | 510 giờ |
Thời gian chờ 3G | 480 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 14 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 16 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT