TIN TỨC LIÊN QUAN
Điện thoại Vertu có gì đặc biệt mà mức giá lại đắt đỏ như vậy?
Không chỉ sử dụng chất liệu quý giá, điện thoại Vertu còn có được quy trình sản xuất cao cấp nhất và những tính năng hiện đại nhất
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Vertu |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Symbian |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 116.2 x 60.8 x 12.7 mm |
Trọng lượng | 165 g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 2.46 inch |
Độ phân giải màn hình | 640 x 480 pixel |
Loại cảm ứng | - |
Cảm biến | Accelerometer, compass |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | - |
Core | - |
Tốc độ CPU | - GHz |
GPU | - |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 8 GB |
Ram | - |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Class 32 |
Mạng EDGE | Class 32 |
Tốc độ | HSDPA, 10.2 Mbps; HSUPA, 2 Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Bluetooth | v2.1 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép |
Camera phụ | - |
Quay phim | - |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Xem phim định dạng | H.263, MP4 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Chuông đa âm sắc, chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Ứng dụng Facebook, Twitter La bàn kỹ thuật số Quay số khẩu lệnh, ra lệnh bằng giọng nói |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy |
Hỗ trợ java | MIDP 2.1 |
Dung lượng pin | 1500 mAh |
Thời gian chờ 2G | 350 giờ |
Thời gian chờ 3G | 430 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 7.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 4.7 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT