TIN TỨC LIÊN QUAN
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Thông tin sản phẩm
Chi tiết các tính năng trên điện thoại Vivo Y81i 2GB/16GB
Vivo Y81i 2GB/16GB là một chiếc smartphone với mức giá khá rẻ nhưng vẫn trang bị trong mình những công nghệ "hot" của năm 2018.
Thiết kế thời thượng, màu sắc nổi bật
Hiếm có một chiếc smartphone nào trong phân khúc lại sở hữu được chiếc màn hình "tai thỏ" thời thượng như Vivo Y81i.
Cụm tai thỏ được gia công kĩ lưỡng, liền mạch với phần khung màn hình gọn gàng ở cả 4 cạnh giúp mặt trước của Vivo Y81i 2GB/16GB nhìn khá hợp lý.
Mặt lưng của máy cũng được làm cong 2.5D ôm sát vào phần khung viền giúp vuốt từ khung vào mặt lưng và ngược lại sẽ không thấy cấn.
Màn hình kích thước lớn
Chiếc điện thoại Vivo sử dụng màn hình tỉ lệ 18:9 có kích thước 6.22 inch độ phân giải HD+ giúp tối ưu không gian hiển thị.
Với kích thước lớn thì máy sẽ hiển thị được nhiều nội dung hơn, khi bạn xem phim, chơi game, giải trí cảm giác sẽ “đã”, trải nghiệm cũng thoải mái hơn nhiều so với màn hình kích thước nhỏ, tỉ lệ truyền thống.
Camera chất lượng khá, đủ để sống ảo
Camera sau của Y81i 2GB/16GB được trang bị độ phân giải cao 13 MP, hỗ trợ lấy nét nhanh PDAF. Lấy nét tốc độ, bắt trọn mọi khoảnh khắc mà bạn muốn lưu lại.
Camera trước với chế độ làm đẹp tự nhiên khi tự sướng và chia sẻ lên mạng xã hội chắc chắn sẽ được nhiều người chú ý.
Nhận diện khuôn mặt thời thượng
Vivo Y81i 2GB/16GB không tích hợp cảm biến vân tay thông thường mà là nhận diện khuôn mặt thời thượng như những thiết bị cao cấp rất tiện lợi.
Tốc độ nhận diện bằng bảo mật khuôn mặt rất nhanh, bạn chỉ cần mở màn hình sáng là có thể vào màn hình chính của Vivo Y81i 2GB/16GB.
Hãng sản xuất | Vivo |
---|---|
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 38(2600), 40(2300), 41(2500) |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Kích thước | 155.06 x 75 x 7.77 mm |
Trọng lượng | 143 g |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 6.22 inch |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1520 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm ứng màn hình và bàn phím |
Tên CPU | Mediatek MT6761 |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 2.0 GHz |
GPU | PowerVR GE8320 |
GPS | BDS, A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Ram | 2GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 256GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat7 300/150 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | LE, A2DP, v4.2 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB | Micro USB |
Camera chính | 13 MP |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify), Chế độ chụp chuyên nghiệp (Pro) |
Camera phụ | 5 MP |
Quay phim | HD |
Xem phim định dạng | 3GP, MP4, AVI, WMV |
Nghe FM Radio | MP3, WAV |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Word, Excel, PowerPoint, PDF(Xem tài liệu ) |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có, MIDP 2.1 |
Dung lượng pin | 3260 mAh |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT