Đồng hồ kẹp dòng UT216D hiển thị số

Giá từ: 1.570.000 đ
So sánh giáThông tin sản phẩm
Giá của 10 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Đồng hồ đo dòng điện DC đa năng MT4Y-DA-46
So sánh giá
Đồng hồ đo dòng DC Autonics MT4Y-DA-42 72x36mm
So sánh giá
Đồng hồ Đo dòng điện AC Hanyoung MP3-4-AA-4-A
So sánh giá
Đồng hồ đo đa năng Autonics MT4N-DA-EN
So sánh giá

Đồng hồ đo đa năng Autonics MT4N-DA-EN

Giá từ 1.487.640 đ
2nơi bán
Đồng hồ Đo điện áp DC Hanyoung MP3-4-DV-0-A
So sánh giá
Đồng hồ đo đa năng Hanyoung MP6-4-AV-1A
So sánh giá

Đồng hồ đo đa năng Hanyoung MP6-4-AV-1A

Giá từ 1.485.528 đ
2nơi bán
Đồng hồ đa năng UT61E (DH10)
So sánh giá

Đồng hồ đa năng UT61E (DH10)

Giá từ 1.440.000 đ
6nơi bán
Đồng hồ đo dòng DC Autonics MT4Y-DA-41 72x36mm
So sánh giá

Thông tin sản phẩm

Ưu điểm nổi bật của ampe kìm UNI-T UT216D (AC/DC 600A,True RMS)

sử dụng núm xoay và nút nhấn dễ chọn các chức năng cần đo. 

UT216D đi kèm: Pin, đầu đo, đầu dò nhiệt độ tiếp xúc điểm. 

sử dụng 3 pin 1.5V (R03) với kích thước màn hình 38mm x 24mm dễ đọc kết quả. 

Ampe kìm UNI-T UT216D

Sản phẩm sở hữu màu đỏ xám với trọng lượng chỉ 231g, kích thước nhỏ gọn 220mm x 75mm x 40mm dễ dàng bỏ túi mang theo. 

Vỏ máy được bọc nhựa sẽ chịu được độ cao rơi an toàn 1m và đạt cấp đo lường: CAT II 1000V, CAT III 600V sẽ đảm bảo an toàn khi sử dụng. 

Ampe kìm gồm các chức năng: Đo dòng điện AC/DC, đo điện áp AC/DC, đo điện trở, tần số, điện dung.

Các tính năng khác:

  • Chọn dải tự động
  • True RMS
  • Kiểm tra diode
  • Kiểm tra liên tục (còi kêu) 
  • NCV, MAX/MIN 
  • Chế độ tương đối, VFC 
  • Zero mode 
  • Giữ dữ liệu 
  • Đèn nền LCD 
  • Biểu đồ cột analog
  • Tự động tắt nguồn
  • Đèn nháy
  • Bảo vệ nhập

Thông số đo cụ thể của ampe kìm UNI-T UT216D

  • AC (A): 600A ± (2.5%+5), đáp ứng tần số dòng AC: 40Hz - 400Hz
  • DC (A): 600A ± (2.5%+5)
  • AC (V): 750V ± (1.2%+5), đáp ứng tần số điện áp AC: 45Hz - 400Hz
  • DC (V): 1.000V ± (0.8%+1)
  • Điện trở (Ω): 60MΩ ± (1%+2)
  • Điện dung (F): 60mF ± (4%+5)
  • Tần số (Hz): 10Hz - 1MHz ± (0.1%+4)
  • Nhiệt độ: -40°C đến 1.000°C ± (2%+3), -40°F đến 1.832°F ± (2%+6)
  • Hiển thị đếm: 6.000
  • Tổng trở vào: > 10MΩ

Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm chỉ có tính chất minh họa, chi tiết sản phẩm, màu sắc có thể thay đổi tùy theo sản phẩm thực tế.

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Đồng hồ đo hiển thị số MX4W-A-FN
So sánh giá

Đồng hồ đo hiển thị số MX4W-A-FN

Giá từ 675.900 đ
3nơi bán
Đồng hồ đo hiển thị số MX4W-A-F1
So sánh giá

Đồng hồ đo hiển thị số MX4W-A-F1

Giá từ 675.900 đ
4nơi bán
Đồng hồ đo hiển thị số MX4W-A-F2
So sánh giá

Đồng hồ đo hiển thị số MX4W-A-F2

Giá từ 675.900 đ
4nơi bán
Đồng hồ kẹp dòng vạn năng SZBJ BM819
So sánh giá

Đồng hồ kẹp dòng vạn năng SZBJ BM819

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán
Đồng hồ kẹp dòng Ampe Yato YT-73091
So sánh giá

Đồng hồ kẹp dòng Ampe Yato YT-73091

Giá từ 898.000 đ
5nơi bán
Đồng hồ đo kẹp dòng UNI-T UT204A
So sánh giá

Đồng hồ đo kẹp dòng UNI-T UT204A

Giá từ 935.000 đ
2nơi bán
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số CD772
So sánh giá

Đồng hồ vạn năng chỉ thị số CD772

Giá từ 2.106.500 đ
31nơi bán
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số PC5000A
So sánh giá

Đồng hồ vạn năng chỉ thị số PC5000A

Giá từ 4.350.000 đ
4nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT