Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001A

Giá từ: 2.200.000 đ
So sánh giáThông tin sản phẩm
Giá của 25 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Đồng hồ đo điện áp AC Autonics MT4N-AA-E0
So sánh giá

Đồng hồ đo điện áp AC Autonics MT4N-AA-E0

Giá từ 2.082.850 đ
2nơi bán
Ampe kìm AC Hioki CM3281
So sánh giá

Ampe kìm AC Hioki CM3281

Giá từ 2.090.000 đ
24nơi bán
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT502A (2500V,20GΩ)
So sánh giá
Đồng hồ đo xung Autonics MP5Y-45
So sánh giá

Đồng hồ đo xung Autonics MP5Y-45

Giá từ 2.216.500 đ
3nơi bán
Đồng hồ đo xung Autonics MP5W-2A
So sánh giá

Đồng hồ đo xung Autonics MP5W-2A

Giá từ 2.262.700 đ
4nơi bán
Đồng hồ đo điện áp AC Autonics MT4N-AA-E4
So sánh giá

Đồng hồ đo điện áp AC Autonics MT4N-AA-E4

Giá từ 2.082.850 đ
2nơi bán
Đồng hồ vạn năng Sanwa KP1
So sánh giá

Đồng hồ vạn năng Sanwa KP1

Giá từ 1.980.000 đ
25nơi bán
Đồng hồ đo dòng AC Autonics MT4W-AA-46
So sánh giá

Đồng hồ đo dòng AC Autonics MT4W-AA-46

Giá từ 1.982.200 đ
3nơi bán

Thông tin sản phẩm

Ưu điểm nổi bật của đồng hồ vạn năng KEWMATE Kyoritsu 2001A

đo được điện áp AC/DC, dòng điện AC/DC, điện trở. 

Đồng hồ vạn năng KEWMATE Kyoritsu 2001A

được áp dụng các tiêu chuẩn như sau: IEC 61010-1 CAT III 300V, ô nhiễm cấp độ 2 CAT II 600VIEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326-1, EN 50581 (RoHS). 

sử dụng 2 pin R03 (AAA) 1.5V cho thời gian đo liên tục khoảng 45 giờ. Sản phẩm sẽ tự động tiết kiệm điện khoảng 10 phút. 

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu

Sản phẩm kèm hướng dẫn sử dụng thuận tiện cho người dùng. Kiểu dáng máy và trọng lượng nhẹ thuận tiện cho người dùng mang theo đồng hồ đo điện tới nơi làm việc. 

Thông số kỹ thuật khác của đồng hồ vạn năng KEWMATE Kyoritsu 2001A

Dải đo điện áp DC/AC

  • DC V: 340.0mV / 3.400 / 34.00 / 340.0 / 600V (Trở kháng đầu vào: 10MΩ) ± 1,5% rdg ± 4dgt
  • AC V: 3.400 / 34.00 / 340.0 / 600V (Trở kháng đầu vào: 10MΩ) ± 1,5% rdg ± 5dgt (50 - 400 Hz)

Dải đo dòng điện DC/AC

  • DC A: 100.0A ± 2% rdg ± 5dgt
  • AC A: 100.0A ± 2% rdg ± 5dgt (50Hz/60Hz)

Dải đo điện trở

Ω: 340.0Ω / 3.400 / 34.00 / 340.0kΩ / 3.400 / 34.00MΩ

  • ± 1% rdg ± 3dgt (0 - 340 kΩ)
  • ± 5% rdg ± 5dgt (3,4MΩ)
  • ± 15% rdg ± 5dgt (34MΩ)

Bộ rung liên tục: Âm rung dưới 30 ± 10Ω (Bộ rung liên tục chỉ hoạt động trên phạm vi 340Ω)

Tần số:

  • (AC A) 3.400 / 10,00kHz ± 0,1% rdg ± 1dgt
  • (AC V) 3.400 / 34.00 / 300.0kHz ± 0.1% rdg ± 1dgt

Độ nhạy đầu vào: Dòng điện > 25A, điện áp > 30V)

Kích thước dây dẫn: Đường kính tối đa 10mm.

Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm chỉ có tính chất minh họa, chi tiết sản phẩm, màu sắc có thể thay đổi tùy theo sản phẩm thực tế.

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011
So sánh giá

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011

Giá từ 1.264.982 đ
31nơi bán
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000A
So sánh giá

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000A

Giá từ 2.222.000 đ
27nơi bán
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu K1018H
So sánh giá

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu K1018H

Giá từ 0 đ
Chưa có nơi bán
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2012RA
So sánh giá

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2012RA

Giá từ 3.245.000 đ
26nơi bán
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001
So sánh giá

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001

Giá từ 1.980.000 đ
24nơi bán
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018
So sánh giá

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018

Giá từ 615.997 đ
13nơi bán
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R
So sánh giá

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R

Giá từ 898.700 đ
34nơi bán
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R
So sánh giá

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R

Giá từ 1.850.000 đ
47nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT