So sánh giá
Thông số kĩ thuật
Giá của 13 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Loa kéo Mitsunal M68
So sánh giá

Loa kéo Mitsunal M68

Giá từ 4.750.000 đ
9nơi bán
Loa kéo Mitsunal T1209
So sánh giá

Loa kéo Mitsunal T1209

Giá từ 2.100.000 đ
9nơi bán
Loa kéo Mitsunal M62
So sánh giá

Loa kéo Mitsunal M62

Giá từ 4.300.000 đ
4nơi bán
Loa Mitsunal M30
So sánh giá

Loa Mitsunal M30

Giá từ 2.850.000 đ
12nơi bán
Loa Mitsunal M28
So sánh giá

Loa Mitsunal M28

Giá từ 2.650.000 đ
6nơi bán
Loa Mitsunal M35
So sánh giá

Loa Mitsunal M35

Giá từ 3.200.000 đ
17nơi bán
Loa Mitsunal M32
So sánh giá

Loa Mitsunal M32

Giá từ 3.150.000 đ
8nơi bán
Thông số kĩ thuật Loa Mitsunal M34
Công nghệ màn hình:Super AMOLED
Độ phân giải:Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
Màn hình rộng:6.5" - Tần số quét 120 Hz
Độ sáng tối đa:1000 nits
Mặt kính cảm ứng:Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Độ phân giải:Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
Quay phim:HD 720p@240fps FullHD 1080p@60fps FullHD 1080p@30fps 4K 2160p@30fps
Đèn Flash:
Tính năng:Zoom kỹ thuật số Xóa phông Video chuyên nghiệp Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Toàn cảnh (Panorama) Siêu độ phân giải Siêu cận (Macro) Quét tài liệu Quét mã QR Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Quay chậm (Slow Motion) Lấy nét theo pha (PDAF) Làm đẹp HDR Góc siêu rộng (Ultrawide) Chụp hẹn giờ Chống rung quang học (OIS) Chuyên nghiệp (Pro) Bộ lọc màu Ban đêm (Night Mode)
Độ phân giải:13 MP
Tính năng:Xóa phông Quay video HD Quay video Full HD Làm đẹp Góc rộng (Wide) Flash màn hình Chụp hẹn giờ Bộ lọc màu
Hệ điều hành:Android 13
Chip xử lý (CPU):Exynos 1280 8 nhân
Tốc độ CPU:2 nhân 2.4 GHz & 6 nhân 2 GHz
Chip đồ họa (GPU):Mali-G68
RAM:8 GB
Dung lượng lưu trữ:128 GB
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng:100 GB
Thẻ nhớ:MicroSD, hỗ trợ tối đa 1 TB
Danh bạ:Không giới hạn
Mạng di động:Hỗ trợ 5G
SIM:2 Nano SIM (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
Wifi:Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
GPS:QZSS GPS GLONASS GALILEO BEIDOU
Bluetooth:v5.3 LE A2DP
Cổng kết nối/sạc:Type-C
Jack tai nghe:3.5 mm
Kết nối khác:NFC
Dung lượng pin:6000 mAh
Loại pin:Li-Po
Hỗ trợ sạc tối đa:25 W
Công nghệ pin:Tiết kiệm pin Sạc pin nhanh
Bảo mật nâng cao:Mở khoá vân tay cạnh viền Mở khoá khuôn mặt
Tính năng đặc biệt:Ứng dụng kép (Dual Messenger) Âm thanh Dolby Atmos Vision Booster Tối ưu game (Game Booster) Trợ lý ảo Google Assistant Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay Smart Switch (ứng dụng chuyển đổi dữ liệu) Mở rộng bộ nhớ RAM Màn hình luôn hiển thị AOD Không gian thứ hai (Thư mục bảo mật) Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản) Chế độ trẻ em (Samsung Kids) Chặn cuộc gọi Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình
Ghi âm:Ghi âm mặc định Ghi âm cuộc gọi
Radio:
Xem phim:WEBM MP4 MKV FLV AVI 3GP
Nghe nhạc:WAV OGG MP3 Midi M4A FLAC AWB AMR AAC
Thiết kế:Nguyên khối
Chất liệu:Khung & Mặt lưng nhựa
Kích thước, khối lượng:Dài 161.7 mm - Ngang 77.2 mm - Dày 8.8 mm - Nặng 208 g
Thời điểm ra mắt:10/2023
Hãng:Samsung. Xem thông tin hãng

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Loa Harman Kardon OnyX Studio 4
So sánh giá

Loa Harman Kardon OnyX Studio 4

Giá từ 3.090.000 đ
22nơi bán
Loa sub Yamaha NS SW050
So sánh giá

Loa sub Yamaha NS SW050

Giá từ 2.990.000 đ
8nơi bán
Chặn đĩa Clearaudio Concept Clamp
So sánh giá

Chặn đĩa Clearaudio Concept Clamp

Giá từ 2.900.000 đ
5nơi bán
Loa sub Martin M1800
So sánh giá

Loa sub Martin M1800

Giá từ 3.190.000 đ
5nơi bán
Loa bluetooth Plantronics SYNC 20
So sánh giá

Loa bluetooth Plantronics SYNC 20

Giá từ 3.001.000 đ
14nơi bán
Loa kéo a/d/s TI-15F
So sánh giá

Loa kéo a/d/s TI-15F

Giá từ 3.080.000 đ
10nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT

So sánh SoundPeats Life và SoundPeats Air 3 Pro: Tai nghe nào tốt hơn?

So sánh SoundPeats Life và SoundPeats Air 3 Pro: Tai nghe nào tốt hơn?

Sau sự thành công của SoundPeats Air 3 Pro, hãng tiếp tục trình làng SoundPeats Life được đánh giá là bản sao của Air 3 Pro. Vậy giữa tai nghe SoundPeats Life và SoundPeats Air 3 Pro, tai nghe nào tốt hơn? Cùng chúng tôi so sánh hai dòng tai nghe này trong bài viết dưới đây.