Máy in Canon đa chức năng MF416dw

Giá từ: 8.590.000 đ
So sánh giá
Thông tin sản phẩm
Thông số kĩ thuật

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Máy in phun màu đa chức năng Canon MAXIFY GX6070
So sánh giá

Máy in phun màu đa chức năng Canon MAXIFY GX6070

Giá từ 12.650.000 đ
9nơi bán
Máy in phun màu đa chức năng Canon MAXIFY GX7070
So sánh giá

Máy in phun màu đa chức năng Canon MAXIFY GX7070

Giá từ 19.500.000 đ
8nơi bán
Máy in Laser không dây đa chức năng Canon MF543X
So sánh giá

Máy in Laser không dây đa chức năng Canon MF543X

Giá từ 15.500.000 đ
17nơi bán
Máy in phun Canon đa chức năng Pixma G3060
So sánh giá

Máy in phun Canon đa chức năng Pixma G3060

Giá từ 6.150.000 đ
24nơi bán
Máy in laser đa chức năng Canon MF426Dw
So sánh giá

Máy in laser đa chức năng Canon MF426Dw

Giá từ 9.800.000 đ
36nơi bán
Máy in phun màu đa chức năng Canon Pixma G4000
So sánh giá

Máy in phun màu đa chức năng Canon Pixma G4000

Giá từ 7.500.000 đ
24nơi bán
Máy in phun màu đa chức năng Canon PIXMA G3000
So sánh giá

Máy in phun màu đa chức năng Canon PIXMA G3000

Giá từ 2.000.000 đ
52nơi bán

Thông tin sản phẩm

Thông số kỹ thuật in  
Phương thức in In laser đen trắng
Tốc độ in A4  Lên đến 33ppm
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với công nghệ lọc hình ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương)
2400 (tương đương) x 600dpi
Thời gian làm nóng máy (Tính từ khi bật máy) 16.0 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 6.3 giây hoặc ít hơn
Thời gian bật máy (Khi ở chế độ nghỉ) 5.0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II, PCL 6, Adobe PostScript3
In 2 mặt tự động Tiêu chuẩn
Khổ giấy cho in 2 mặt A4, Legal*1, Letter, Foolscap, Indian Legal
Lề in 10mm - trên, dưới, trái, phải (Kích thước in phong bao)
5mm - trên, dưới, trái, phải (Kích thước lớn hơn in phong bao) 
In trực tiếp từ USB Hỗ trợ các định dạng: JPEG, TIFF, PDF
Các tính năng in khác Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Thông số kỹ thuật sao chụp   
Tốc độ sao chụp A4 Lên đến 33ppm
Độ phân giải sao chụp Lên đến 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) A4 10.0 giây hoặc ít hơn
Số lượng bản sao chụp tối đa Lên đến 999 bản
Tỉ lệ sao chụp 25 - 400% (biên độ tang giảm 1%)
Các tính năng sao chụp Frame Erase, Memory Sort,  2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy
Thông số kỹ thuật quét  
Kiểu quét Cảm biến mầu (CCIS)
Độ phân giải quét Quang học: Lên đến 600 x 600dpi
Tăng cường: Lên đến 9600 x 9600dpi
Tốc độ quét Xấp xỉ 3 trang / phút (Đơn sắc)
Xấp xỉ 7 trang / phút (Mầu)
Chiều sâu bit mầu 24-bit
Quét 2 mặt tự động
Quét kéo Có, USB và Network
Quét đẩy (Scan To PC) with MF Scan Utility Có, USB and Network
Quét đến USB (qua USB Host)
Quét lên đám mây MF Scan Utility
Khả năng tương thích TWAIN, WIA
Thông số kỹ thuật SEND  
Phương thức gửi SMB, E-mail, FTP, iFAX Simple
Chế độ mầu Đủ mầu, Thang xám, Đơn sắc
Độ phân giải quét 300 x 300dpi, 200 x 200dpi
Định dạng file JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
Thông số kỹ thuật fax  
Tốc độ fax Lên đến 33.6kbps
Độ phân giải bản fax Lên đến 406 x 391dpi
Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ*2 Lên đến 512 trang
Quay số yêu thích (trong sổ địa chỉ) 19 số
Quay số mã hóa Lên đến 281 số
Quay số theo nhóm / địa chỉ Tối đa 199 số / địa chỉ
Gửi lần lượt Tối đa 310 địa chỉ
Chế độ nhận Chỉ fax, Nhận fax bằng tay, Trả lời điện thoại, Fax / Tự động chuyển
Bộ nhớ lưu trữ Sao lưu bộ nhớ vĩnh viễn
Các tính năng fax Chuyển tiếp fax, truy cập hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ truyền), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax
Thời gian truyền Xấp xỉ 3 giây.
Xử lý giấy  
Khay nạp tài liệu tự động (ADF)
(Dựa trên định lượng giấy 80g/m2)
50 tờ
Khổ giấy cho khay ADF A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement
(min. 128 x 139.7mm to  max. 215.9 x 355.6mm)
Giấy vào
(Dựa trên định lượng giấy Plain Paper 60 - 89g/m2)
Khay giấy tiêu chuẩn 250 tờ
Khay đa năng 50 tờ
Khay giấy tùy chọn 500 tờ
Dung lượng giấy tối đa 800 tờ
Giấy ra 150 tờ (úp mặt)
Kích thước giấy Khay giấy tiêu chuẩn /
Khay giấy tùy chọn
A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Custom: min. 105 x 148mm to max. 215.9 x 355.6mm
Khay đa năng A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Postcard, Index card
Envelope:  COM10, Monarch, C5, DL 
Custom: min. 76.2 x 127mm to max. 215.9 x 355.6mm
Kiểu giấy Plain, Heavy, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy Khay giấy tiêu chuẩn /
Khay giấy tùy chọn
60 - 128g/m2
Khay đa năng 60 - 163g/m2
Kết nối và phầm mềm  
Giao diện chuẩn Có dây USB Device 2.0 Tốc độ cao, 10 / 100 / 1000 Base-T Ethernet (Network)
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup), Direct Connection
Giao tiếp trường gần (NFC) Có (Bị động)
Giao thức mạng In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét: Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6)
DHCP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
Bảo mật mạng Có dây IP / Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE 802.1x
Không dây WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES)
Cấu hình cài đặt không dây Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Department ID Có, lên đến 300 IDs
Giải pháp in ấn di động Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google Cloud Print™, Canon Print Service
Sổ địa chỉ LDAP
Hệ điều hành tương thích*3 Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows® Vista, Windows® Server 2012 R2, Windows® Server 2012, Windows® Server 2008 R2, Windows® Server 2008, Windows® Server 2003 R2, Windows® Server 2003, Mac OS X 10.6 & up ,Linux*4
Phần mềm bao gồm Printer driver, Fax driver, Scanner driver, Network Scan Utility, MF Scan Utility, Presto! PageManager, Toner Status
Thông số chung  
Bộ nhớ 1 GB
Màn hình hiển thị 3.5" QVGA cảm ứng mầu
Kích thước (W x D x H) Trạng thái bình thường: 390 x 473 x 431mm
Với khay giấy lắp thêm: 390 x 473 x 566.7mm
Trọng lượng 18.5kg (không có hộp mực)
19.2kg (có hộp mực)
Điện năng tiêu thụ Tối đa 1,160W hoặc ít hơn
Trung bình (Khi đang vận hành) Xấp xỉ 590W
Trung bình (Khi nghỉ) Xấp xỉ 9.4W
Trung bình (Khi nghỉ) Xấp xỉ 1.4W (USB)
Xấp xỉ 1.5W (có dây LAN)
Xấp xỉ 2.1W (không dây LAN)
Độ ồn*5 Khi đang vận hành:
Mức nén âm (Vị trí đứng cạnh): 53.0dB 
Mức công suất âm: 70.6dB hoặc ít hơn
Khi đang nghỉ:
Mức nén âm (Vị trí đứng cạnh): Inaudible*6
Mức công suất âm: 53dB hoặc ít hơn
Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điện AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Hộp mực*7 CRG 319: 2,100 trang
CRG 319 II: 6,400 trang
Công suất in hàng tháng*8 Lên đến 50,000 trang
Phụ kiện tùy chọn  
Khay giấy Khay nạp giấy PF-44 (500 tờ)
Thông số kĩ thuật Máy in Canon đa chức năng MF416dw
Hãng sản xuấtCanon
Loại máy inMáy in laser
Chức năngIn, Scan, Copy, Fax
Hệ điều hành tương thíchWindows, Mac
Kết nối mạngLAN, Wifi
Kết nối in qua điện thoại
Cổng kết nốiUSB 2.0
Thời gian in trang đầu tiên6.3 giây
Tốc độ in đen/trắng33 trang/phút
Độ phân giải600 x 600 dpi
In đảo mặt
Loại mực inCatridge 319
Bộ nhớ1024 MB
Độ phân giải600 x 600 dpi
Tốc độ scan đen/trắng20 trang/phút
Tốc độ scan màu9 trang/phút
Độ phân giải600 x 600 dpi
Tốc độ Copy đen trắng33 trang/phút
Mức phóng to - thu nhỏ25 - 400 %
Số trang Copy tối đa999 trang
Độ phân giải406 x 391 dpi
Bộ nhớ Fax512 trang
Tốc độ Modem33.6 KB/s
Tốc độ Fax3 giây/ trang
Khổ giấyA4
Khay nạp giấy250 tờ
Khay giấy ra100 tờ
Khay tay1 tờ
Kích thước390 x 473 x 431 mm
Trọng lượng18.5 kg
Tiện íchKhay giấy có sức chứa lớn In bảo mật In tự động đảo mặt

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Máy in màu Canon MF655CDW
So sánh giá

Máy in màu Canon MF655CDW

Giá từ 9.100.000 đ
23nơi bán
Máy in Canon LBP325X
So sánh giá

Máy in Canon LBP325X

Giá từ 9.438.000 đ
28nơi bán
Máy in phun Canon Pixma PRO-200
So sánh giá

Máy in phun Canon Pixma PRO-200

Giá từ 8.800.000 đ
22nơi bán
Máy in laser đen trắng HP M706N-B6S02A - A3
So sánh giá

Máy in laser đen trắng HP M706N-B6S02A - A3

Giá từ 8.250.000 đ
189nơi bán
Máy in laser màu Canon LBP7680CX (LBP-7680CX/ LBP-7680-CX) - A4
So sánh giá
Máy in đa năng HP LaserJet Pro MFP M426fdn (F6W14A)
So sánh giá

Máy in đa năng HP LaserJet Pro MFP M426fdn (F6W14A)

Giá từ 8.700.000 đ
23nơi bán
Máy in HP PageWide Pro 452dw Printer (D3Q16D)
So sánh giá

Máy in HP PageWide Pro 452dw Printer (D3Q16D)

Giá từ 8.800.000 đ
40nơi bán
Máy in HP Color LaserJet Pro MFP M477fdn (CF378A)
So sánh giá

Máy in HP Color LaserJet Pro MFP M477fdn (CF378A)

Giá từ 8.490.000 đ
25nơi bán
Đăng nhập
Chào mừng bạn quay lại với Websosanh!