TIN TỨC LIÊN QUAN
Ưu điểm nổi bật của máy tính bảng iPad Air 4 wifi 64GB (2020)
Máy tính bảng iPad Air 4 wifi 64GB (2020) là thiết bị đầu tiên của Apple được trang bị chip A14 Bionic, thu hút sự chú ý của nhiều dân sành công nghệ.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Apple |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | iOS 7 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 13(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 25(1900), 26(850) |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 240 x 169.5 x 7.5 mm |
Trọng lượng | 478 g |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 9.7 inch |
Độ phân giải màn hình | 1536 x 2048 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | La bàn, Con quay hồi chuyển 3 chiều, Gia tốc |
Tên CPU | Apple A7 |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.3 GHz |
GPU | PowerVR G6430 |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | iMess, SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Ram | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | Không |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | 4.0, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Kết nối USB | v2.0 |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, Gắn thẻ địa lý, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Nhận diện nụ cười, HDR, Panorama |
Camera phụ | 1.2 MP |
Quay phim | Full HD 1080p@30fps |
Nghe FM Radio | Không |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông độc quyền |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office |
Phần mềm ứng dụng khác | Có |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Dung lượng pin | 8600 mAh |
Thời gian đàm thoại 2G | 10 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 10 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | 10 giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT