TIN TỨC LIÊN QUAN
Đánh giá máy tính bảng Apple iPad Mini Retina trải nghiệm mượt mà
iPad Mini Retina đem đến sự thay đổi lớn trong cấu hình khi sử dụng chip xử lý lõi kép Apple A7 64bit, bộ nhớ Ram 1GB
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Apple |
---|---|
Loại sim | Nano-SIM, eSIM |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | iOS 9 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 13(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 25(1900), 26(850), 28(700), 29(700), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) - A1490 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 203.2 x 134.8 x 6.1 mm |
Trọng lượng | 304 g |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 7.9 inch |
Độ phân giải màn hình | 1536 x 2048 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Tiệm cận, La bàn, Con quay hồi chuyển 3 chiều |
Các tính năng khác | Mở khóa bằng vân tay |
Tên CPU | Apple A8 |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.5 GHz |
GPU | PowerVR GX6450 |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | iMess, SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Ram | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | Không |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat4 150/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | 4.0, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Kết nối USB | v2.0 |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera | Gắn thẻ địa lý, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Nhận diện nụ cười, HDR, Panorama, Slow Motion |
Camera phụ | 1.2 MP |
Quay phim | Full HD 1080p@30fps |
Nghe nhạc định dạng | WAV, AC3, MP3, AAC+, WMA, MIDI, FLAC |
Xem phim định dạng | MPEG-4, H.264, FLV, AAC, 3GP, JPEG, GIF, Divx, WMV, AMR, WMA, MP4, AVI |
Nghe FM Radio | Không |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông độc quyền |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office |
Phần mềm ứng dụng khác | Có |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Dung lượng pin | 5124 mAh |
Thời gian đàm thoại 2G | 10 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 10 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | 10 giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT