TIN TỨC LIÊN QUAN
So sánh iPad Gen 7 và iPad Gen 8: Giống và khác nhau như thế nào?
Máy tính bảng iPad Gen 8 là sản phẩm mới của Apple nhằm định hướng thay thế và nâng cấp cho sản phẩm tiền nhiệm.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Apple |
---|---|
Loại sim | Không |
Số lượng sim | Không |
Hệ điều hành | iPadOS 16 |
Mạng 2G | Không |
Mạng 3G | Không |
Mạng 4G | Không |
Mạng 5G | Không |
Phù hợp với các mạng | Không |
Kích thước | 248.6 x 179.5 x 7 mm |
Trọng lượng | 477 g |
Kiểu màn hình | Liquid Retina IPS LCD |
Kích thước màn hình | 10.9 inch |
Độ phân giải màn hình | 1640 x 2360 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Vân tay, gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Apple A14 Bionic (5 nm) |
Core | Hexa-core |
Tốc độ CPU | 2.3 GHz |
GPU | Apple GPU (4-core graphics) |
GPS | Không |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Ram | 4 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
NFC | Không |
Trình duyệt web | Có |
Bluetooth | 5.2, A2DP, EDR, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot |
Hồng ngoại | Không |
Kết nối USB | USB Type-C 2.0, DisplayPort; magnetic connector |
Camera chính | 12 MP |
Tính năng camera | HDR, panorama |
Camera phụ | 12 MP |
Quay phim | 4K |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV |
Xem phim định dạng | 3GP, AVI, H.264(MPEG4-AVC), MP4, WMV |
Nghe FM Radio | Không |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | USB type C |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Word, Excel, PowerPoint, PDF(Xem tài liệu ) |
Phần mềm ứng dụng khác | Có thể cài đặt thêm |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT