Hãng sản xuất | Apple |
---|
Loại sim | Nano-SIM, eSIM |
---|
Số lượng sim | 1 sim |
---|
Hệ điều hành | iOS 9 |
---|
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
---|
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
---|
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 13(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 25(1900), 26(850), 28(700), 29(700), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) |
---|
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
---|
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
---|
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
---|
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
---|
Kích thước | 305.7 x 220.6 x 6.9 mm |
---|
Trọng lượng | 723 g |
---|
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
---|
Kích thước màn hình | 12.9 inch |
---|
Độ phân giải màn hình | 2048 x 2732 pixel |
---|
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
---|
Cảm biến | La bàn, Con quay hồi chuyển 3 chiều, Khí áp kế, Gia tốc |
---|
Các tính năng khác | Mở khóa bằng vân tay |
---|
Tên CPU | Apple A9X |
---|
Core | Dual-core |
---|
Tốc độ CPU | 2.26 GHz |
---|
GPU | PowerVR Series 7 |
---|
GPS | A-GPS, GLONASS |
---|
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
---|
Hỗ trợ SMS | iMess, SMS, MMS |
---|
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail |
---|
Bộ nhớ trong | 128 GB |
---|
Ram | 4 GB |
---|
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | Không |
---|
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
---|
Mạng GPRS | Có |
---|
Mạng EDGE | Có |
---|
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat4 150/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
---|
NFC | Có |
---|
Trình duyệt web | HTML5 |
---|
Bluetooth | 4.0, A2DP, EDR |
---|
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
---|
Kết nối USB | v2.0 |
---|
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
---|
Tính năng camera | Tự động lấy nét, Cải thiện nhận diện khuôn mặt, Kiểm soát phơi sáng Panorama (lên đến 43MP), Chế độ chụp Bấm để tập trung, Ảnh gắn thẻ địa lý, Chế độ hẹn giờ |
---|
Camera phụ | 1.2 MP |
---|
Quay phim | 1080p HD video recording (30 fps) |
---|
Nghe nhạc định dạng | WAV, AC3, MP3, AAC+, WMA, MIDI, FLAC |
---|
Xem phim định dạng | MPEG-4, H.264, FLV, AAC, 3GP, JPEG, GIF, Divx, WMV, AMR, WMA, MP4, AVI |
---|
Nghe FM Radio | Không |
---|
Xem tivi | Có |
---|
Kết nối tivi | Có |
---|
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông độc quyền |
---|
Jack tai nghe | 3.5 mm |
---|
Ghi âm cuộc gọi | Có |
---|
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
---|
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office |
---|
Phần mềm ứng dụng khác | Có |
---|
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
---|
Dung lượng pin | 10307 mAh |
---|
Thời gian đàm thoại 2G | 10 giờ |
---|
Thời gian đàm thoại 3G | 10 giờ |
---|
Thời gian đàm thoại 4G | 10 giờ |
---|