TIN TỨC LIÊN QUAN
Review chi tiết iPad Pro 12.9 inch Wifi Cellular 128GB (2020)
Máy tính bảng iPad Pro 12.9 inch Wifi Cellular 128GB (2020) có những ưu điểm gì nổi bật? Cùng tìm hiểu trong bài viết review chi tiết dòng máy tính bảng này nhé.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Apple |
---|---|
Loại sim | Nano-SIM, eSIM |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | iOS 10.3.2 |
Mạng 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850/900/1700 (AWS) / 1900/2100 |
Mạng 4G | LTE 1 (2100), 2 (1900), 3 (1800), 4 (1700/2100), 5 (850), 7 (2600), 8 (900), 11 (1500), 12 (700), 13 (700), 17 (700), 18 (800), 19 (800), 20 (800), 21 (1500), 25 (1900), 26 (850), 27 (800), 28 (700), 29 (700), 30 (2300), 38 (2600), 39 (1900), 40 (2300), 41 (2500) |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 305.7 x 220.6 x 6.9 mm |
Trọng lượng | 692 g |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 12.9 inch |
Độ phân giải màn hình | 2732 x 2048 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Tiệm cận, La bàn, Con quay hồi chuyển 3 chiều, Khí áp kế, Gia tốc, Fingerprint Sensor, Ánh sáng |
Các tính năng khác | Hệ thống 4 loa stereo, Mở khóa bằng vân tay |
Tên CPU | Apple A10X Fusion |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 2.26 GHz |
GPU | Power VR |
GPS | GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Ram | 4 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | Không |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat9 450/50 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | 4.2, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
Kết nối USB | v3.0 |
Camera chính | 12 |
Tính năng camera | F/1.8, Chống rung OIS, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Nhận diện nụ cười, HDR, Panorama |
Camera phụ | 7.0 MP |
Quay phim | Ultra HD@30fps |
Nghe FM Radio | Không |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office |
Phần mềm ứng dụng khác | Có |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Dung lượng pin | 10891 mAh |
Thời gian đàm thoại 2G | 10 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 10 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | 10 giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT