TIN TỨC LIÊN QUAN
Top 3 máy tính bảng Asus giá rẻ, chất lượng đảm bảo
Những máy tính bảng Asus giá rẻ, chất lượng đảm bảo phù hợp với nhu cầu học tập cho các em nhỏ hoặc nhu cầu giải trí của người dùng.
Hãng sản xuất | Asus |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android 4.4 |
Mạng 2G | - |
Mạng 3G | - |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Đa ngôn ngữ |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 196 x 110.6 x 7.9 mm |
Trọng lượng | 280 g |
Kiểu màn hình | LED Backlight WSVGA, 16M màu |
Kích thước màn hình | 7.0 inch |
Độ phân giải màn hình | 1024 x 600 pixel |
Loại cảm ứng | Điện dung,đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Intel Atom Z2520 |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.2 GHz |
GPU | PowerVR SGX544MP2 |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Ram | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSim |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | Download 42 Mbps; Upload 5.76 Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v4.0 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 8 MP(3264x2448 pixels) |
Tính năng camera | Tự động lấy nét,Geo-tagging |
Camera phụ | 2 MP(1600 x 1200 pixels) |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3/WAV/AAC player |
Xem phim định dạng | MP4/H.264 player |
Nghe FM Radio | - |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Word, Excel, PPT,PDF, MSN |
Phần mềm ứng dụng khác | Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Google Talk, Bản đồ, Mail, Sổ tay, Google Maps, Hangouts |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 3950 mAh |
Thời gian chờ 2G | - giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 10 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 10 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | 10 giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT