TIN TỨC LIÊN QUAN
Đánh giá máy tính bảng giá rẻ Asus Fonepad 7 FE170
Nằm trong phân khúc máy tính bảng giá rẻ vì vậy Asus FonePad 7 có một cấu ở mức khá thấp và chỉ đủ để chạy các ứng dụng cơ bản.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Asus |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 / 700 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 164.8 x 88.8 x 10.3 mm |
Trọng lượng | 210 g |
Kiểu màn hình | IPS+ LCD 16M màu |
Kích thước màn hình | 6.0 inch |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass |
Các tính năng khác | - |
Tên CPU | Intel Atom Z2580 |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 2 GHz |
GPU | PowerVR SGX544MP2 |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có |
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Ram | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB |
Mạng GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
Mạng EDGE | Class 10, 236.8 kbps |
Tốc độ | DC-HSPA+; HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v3.0 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | v2.0 |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, geo-tagging |
Camera phụ | 1.2 MP |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, AAC |
Xem phim định dạng | MP4, H.264, H.263 |
Nghe FM Radio | - |
Xem tivi | - |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Chuông đa âm sắc |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chống ồn với mic chuyên dụng Đoán trước văn bản nhập vào Chỉnh sửa âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | MIDP emulator |
Dung lượng pin | 3200 mAh |
Thời gian chờ 2G | 490 giờ |
Thời gian chờ 3G | 334 giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 23 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 23 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT