TIN TỨC LIÊN QUAN
Top 4 máy tính bảng Lenovo Yoga đáng mua nhất hiện nay
Máy tính bảng Lenovo Yoga là một dòng máy tính bảng của Lenovo được nhiều người lựa chọn. Hãy cùng xem những dòng Yoga được nhiều người mua nhất nhé.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Lenovo |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | - |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Đa ngôn ngữ |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 261.62 x 180 x 7.6 mm |
Trọng lượng | 600 g |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 10.0 inch |
Độ phân giải màn hình | 1280 x 800 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Khoảng cách, gia tốc |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | MediaTek MTK 8389 |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.2 GHz |
GPU | PowerVR SGX 544MP |
GPS | Có |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Ram | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Micro SD |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | - |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v4.0 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Hồng ngoại | - |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 5 MP(2592 x 1944 pixels) |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | 1.6 MP |
Quay phim | - |
Nghe nhạc định dạng | WAV, AAC+, AAC, WAVE, MP3, OGG |
Xem phim định dạng | AMR, MPG, JPEG, GIF, WAV, 3GP, MPEG-4, Divx, WMV9, MP4, AVI, AAC, H.264, FLV, WMV8 |
Nghe FM Radio | - |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông độc quyền |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office |
Phần mềm ứng dụng khác | Đồng hồ, Bản đồ, Lịch, Mail, Báo thức, Sổ tay |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 9000 mAh |
Thời gian chờ 2G | - giờ |
Thời gian chờ 3G | - giờ |
Thời gian chờ 4G | - giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 15 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 15 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | - giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT