TIN TỨC LIÊN QUAN
Đánh giá chung về Samsung Galaxy Tab S 8.4
Samsung Galaxy Tab S 8.4 dòng máy tính bảng xứng danh siêu phẩm hiện nay. Với cấu hình mạnh mẽ, thiết kế đẹp lấy được thiện cảm người dùng ngay từ lần đầu tiên.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Loại sim | Micro Sim |
---|---|
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 266 x 172 x 6.4 mm |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 10.1 inch |
Độ phân giải màn hình | 1200 x 1920 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Khoảng cách, la bàn, gia tốc |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Qualcomm MSM8974AB Snapdragon 801 |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 2.3 GHz |
GPU | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Ram | 3 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microUSB |
Mạng GPRS | Up to 107 kbps |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps |
NFC | - |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
Hồng ngoại | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 8.1 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera | Nhận diện khuôn mặt, lấy nét tự động |
Camera phụ | 2.2 MP |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC+, FLAC |
Xem phim định dạng | Xvid, DivX, MKV, WMV, MP4, H.264 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | - |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | - |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | - |
Dung lượng pin | 6000 mAh |
Thời gian chờ 2G | 1240 giờ |
Thời gian chờ 3G | 1200 giờ |
Thời gian chờ 4G | 1200 giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 13 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 13 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | 13 giờ |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT